Bản dịch của từ Auxin trong tiếng Việt

Auxin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Auxin (Noun)

ˈɑksɪn
ˈɑksɪn
01

Một loại hormone thực vật gây ra sự kéo dài của tế bào trong chồi và tham gia vào việc điều chỉnh sự phát triển của thực vật.

A plant hormone which causes the elongation of cells in shoots and is involved in regulating plant growth.

Ví dụ

Auxin helps plants grow taller in urban community gardens like Chicago.

Auxin giúp cây trồng cao hơn trong các vườn cộng đồng ở Chicago.

Auxin does not affect animal growth in social environments like zoos.

Auxin không ảnh hưởng đến sự phát triển của động vật trong môi trường xã hội như sở thú.

How does auxin influence plant growth in social gardening projects?

Auxin ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của cây trồng trong các dự án làm vườn cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/auxin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auxin

Không có idiom phù hợp