Bản dịch của từ Auxinic trong tiếng Việt
Auxinic
Adjective
Auxinic (Adjective)
ɑksˈinɨk
ɑksˈinɨk
Ví dụ
Auxinic effects promote social interactions in young children at school.
Tác động auxinic thúc đẩy tương tác xã hội ở trẻ nhỏ tại trường.
Auxinic influences do not guarantee friendships among teenagers in high school.
Ảnh hưởng auxinic không đảm bảo tình bạn giữa thanh thiếu niên ở trung học.
How do auxinic factors affect community bonding in urban areas?
Các yếu tố auxinic ảnh hưởng như thế nào đến sự gắn kết cộng đồng ở đô thị?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Auxinic
Không có idiom phù hợp