Bản dịch của từ Available information trong tiếng Việt

Available information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Available information (Noun)

əvˈeɪləbəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
əvˈeɪləbəl ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Dữ liệu có thể được truy cập hoặc lấy để sử dụng.

Data that can be accessed or obtained for use.

Ví dụ

The available information on social programs is very helpful for families.

Thông tin có sẵn về các chương trình xã hội rất hữu ích cho các gia đình.

There isn't enough available information about community resources in this area.

Không có đủ thông tin có sẵn về các nguồn lực cộng đồng trong khu vực này.

Is the available information on social issues easy to understand?

Thông tin có sẵn về các vấn đề xã hội có dễ hiểu không?

02

Thông tin sẵn có hoặc dễ dàng để tìm thấy.

Information that is ready for use or easy to find.

Ví dụ

The available information on community programs is very helpful for residents.

Thông tin có sẵn về các chương trình cộng đồng rất hữu ích cho cư dân.

There is not enough available information about local volunteer opportunities.

Không có đủ thông tin có sẵn về các cơ hội tình nguyện địa phương.

Is the available information on social services easy to access online?

Thông tin có sẵn về dịch vụ xã hội có dễ dàng truy cập trực tuyến không?

03

Kiến thức hoặc sự thật có sẵn và có thể được sử dụng.

Knowledge or facts that are present and can be utilized.

Ví dụ

The available information on social issues helps students understand better.

Thông tin có sẵn về các vấn đề xã hội giúp học sinh hiểu rõ hơn.

There isn't enough available information about local charities in our town.

Không có đủ thông tin có sẵn về các tổ chức từ thiện địa phương trong thị trấn của chúng tôi.

Is the available information on social media accurate and trustworthy?

Thông tin có sẵn trên mạng xã hội có chính xác và đáng tin cậy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/available information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
[...] On the other hand, some people prefer asking their close friends or relatives who usually explore new places for advice instead of using on the Internet [...]Trích: Describe a time you visited a new place - Bài mẫu Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] In the modern world, schools are no longer necessary because there is so much through the internet that children can study just as well at home [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Available information

Không có idiom phù hợp