Bản dịch của từ Avant-gardes trong tiếng Việt

Avant-gardes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avant-gardes (Noun)

əvˈæntɡˌɑɹdz
əvˈæntɡˌɑɹdz
01

Nghệ sĩ hoặc nhà văn có tác phẩm mới, khác thường và rất hiện đại.

Artists or writers whose work is new unusual and very modern.

Ví dụ

Many avant-gardes challenge traditional social norms in their artwork.

Nhiều nghệ sĩ tiên phong thách thức các chuẩn mực xã hội truyền thống trong tác phẩm của họ.

Not all avant-gardes are accepted by the mainstream society.

Không phải tất cả các nghệ sĩ tiên phong đều được xã hội chính thống chấp nhận.

Are avant-gardes necessary for social change in our communities?

Các nghệ sĩ tiên phong có cần thiết cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avant-gardes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avant-gardes

Không có idiom phù hợp