Bản dịch của từ Avant-gardes trong tiếng Việt
Avant-gardes

Avant-gardes (Noun)
Many avant-gardes challenge traditional social norms in their artwork.
Nhiều nghệ sĩ tiên phong thách thức các chuẩn mực xã hội truyền thống trong tác phẩm của họ.
Not all avant-gardes are accepted by the mainstream society.
Không phải tất cả các nghệ sĩ tiên phong đều được xã hội chính thống chấp nhận.
Are avant-gardes necessary for social change in our communities?
Các nghệ sĩ tiên phong có cần thiết cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
Từ "avant-garde" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ những phong trào nghệ thuật, văn hóa đổi mới, đi trước thời đại. Trong tiếng Anh, "avant-garde" thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự nhau, nhưng có thể khác biệt một chút về ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như nghệ thuật và thời trang, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào các ứng dụng trong văn học và điện ảnh. Từ này biểu thị sự tiên phong, chấp nhận rủi ro trong sáng tạo nghệ thuật.
Từ "avant-gardes" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ cụm từ "avant-garde" có nghĩa là "đi trước" hoặc "đầu tiên". Nguyên gốc từ tiếng Latin "vanguardium", mang ý nghĩa là "đội quân tiên phong". Trong bối cảnh nghệ thuật và văn hóa, thuật ngữ này chỉ những phong trào, ý tưởng hoặc nghệ sĩ đi tiên phong, thách thức các chuẩn mực hiện tại. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tìm kiếm đổi mới và sáng tạo trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến triết học.
Từ "avant-gardes" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật, văn học và triết học, chỉ những phong trào tiên phong hoặc đột phá. Trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về nghệ thuật đương đại hoặc xu hướng xã hội. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các bối cảnh khác, như báo chí hoặc nghiên cứu học thuật, cũng không ít, thường liên quan đến sự đổi mới và sáng tạo trong công việc hoặc ý tưởng.