Bản dịch của từ Avaricious trong tiếng Việt

Avaricious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avaricious (Adjective)

ˌæ.vəˈrɪ.ʃəs
ˌæ.vəˈrɪ.ʃəs
01

Có hoặc thể hiện sự tham lam cực độ đối với sự giàu có hoặc lợi ích vật chất.

Having or showing an extreme greed for wealth or material gain.

Ví dụ

She is avaricious and only cares about money.

Cô ấy tham lam và chỉ quan tâm đến tiền bạc.

He is not avaricious; he is generous and helps others.

Anh ấy không tham lam; anh ấy rộng lượng và giúp đỡ người khác.

Is being avaricious a negative trait in society?

Có phải việc tham lam là một đặc tính tiêu cực trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avaricious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avaricious

Không có idiom phù hợp