Bản dịch của từ Avaricious trong tiếng Việt
Avaricious

Avaricious (Adjective)
She is avaricious and only cares about money.
Cô ấy tham lam và chỉ quan tâm đến tiền bạc.
He is not avaricious; he is generous and helps others.
Anh ấy không tham lam; anh ấy rộng lượng và giúp đỡ người khác.
Is being avaricious a negative trait in society?
Có phải việc tham lam là một đặc tính tiêu cực trong xã hội không?
Họ từ
Từ "avaricious" mang nghĩa tham lam, mô tả tính cách của người luôn khao khát có nhiều tài sản hoặc tiền bạc. Từ này có gốc từ tiếng Latin "avaritia", nghĩa là sự tham lam. "Avaricious" được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, nó thường được dùng trong văn cảnh chính thức hoặc văn học để chỉ sự tham lam quá mức, có thể được coi là một phẩm chất tiêu cực.
Từ "avaricious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avarus", nghĩa là "tham lam". Từ này được hình thành từ động từ "avere", có nghĩa là "khát khao". Từ "avaricious" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, diễn tả tính cách của những người luôn thèm muốn tài sản và của cải. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tham lam thái quá, phản ánh một phẩm chất tiêu cực trong nhân cách.
Từ "avaricious" (khát vọng vật chất, tham lam) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các tình huống viết và nói khi yêu cầu mô tả tính cách hoặc hành vi của con người. Trong văn cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có xu hướng tích trữ tài sản mà không quan tâm đến lợi ích của người khác. Nó cũng có thể xuất hiện trong các phân tích kinh tế hoặc xã hội liên quan đến chủ nghĩa tư bản cực đoan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp