Bản dịch của từ Ave maria trong tiếng Việt
Ave maria

Ave maria (Noun)
Many people recite the Ave Maria during social gatherings.
Nhiều người đọc Ave Maria trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone knows the Ave Maria by heart.
Không phải ai cũng thuộc lòng Ave Maria.
Do you think the Ave Maria is important in social events?
Bạn có nghĩ Ave Maria quan trọng trong các sự kiện xã hội không?
"Ave Maria" là một cụm từ Latin có nghĩa là "Kính chào Maria", thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để tôn vinh Đức Maria, mẹ của Chúa Giêsu. Cụm từ này phổ biến trong âm nhạc và nghệ thuật, đặc biệt trong các tác phẩm thánh ca. Trong tiếng Anh, "Ave Maria" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau về cách phát âm, với giọng Mỹ thường phát âm ngắn gọn hơn so với giọng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và buổi lễ cầu nguyện.
Cụm từ "ave maria" xuất phát từ tiếng Latinh, với "ave" có nghĩa là "chào" và "maria" là "Maria", chỉ Thánh Mẫu Maria, mẹ của Chúa Giê-su. Cụm từ này được sử dụng trong tín ngưỡng Kitô giáo như một lời chào kính trọng đối với Maria. Lịch sử của nó gắn liền với việc cầu nguyện và tôn vinh vai trò của Maria trong thần học Kitô giáo, từ đó trở thành một phần quan trọng trong văn hóa tôn giáo và nghệ thuật.
Cụm từ "Ave Maria" chủ yếu xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, liên quan đến văn hóa, âm nhạc và tôn giáo. Tần suất sử dụng không cao, chủ yếu được nhắc đến trong bối cảnh các tác phẩm nghệ thuật hoặc bài hát mang tính tôn giáo. Ngoài ra, "Ave Maria" cũng thường xuất hiện trong các lễ nghi tôn giáo, nhạc thánh, và các cuộc hội thảo về âm nhạc cổ điển, nơi số lượng người tham gia có thể khá đông đảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp