Bản dịch của từ Ave maria trong tiếng Việt
Ave maria
Noun [U/C]
Ave maria (Noun)
ɑveɪməɹˈiə
ɑveɪməɹˈiə
Ví dụ
Many people recite the Ave Maria during social gatherings.
Nhiều người đọc Ave Maria trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Not everyone knows the Ave Maria by heart.
Không phải ai cũng thuộc lòng Ave Maria.
Do you think the Ave Maria is important in social events?
Bạn có nghĩ Ave Maria quan trọng trong các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ave maria
Không có idiom phù hợp