Bản dịch của từ Mary trong tiếng Việt

Mary

Noun [U/C]

Mary (Noun)

mˈɛɛɹi
mˈɛɹi
01

Dạng chữ cái thay thế của mary (“đồng tính nam”)

Alternative lettercase form of mary “male homosexual

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mary

Không có idiom phù hợp