Bản dịch của từ Mary trong tiếng Việt

Mary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mary(Noun)

mˈɛəri
ˈmɛri
01

Một cái tên nữ

A female given name

Ví dụ
02

Mẹ của Chúa Giê-su trong đạo Thiên Chúa

The mother of Jesus in the Christian religion

Ví dụ
03

Bất kỳ vị thánh hoặc nhân vật Kinh Thánh nào mang tên Maria.

Any of several saints or biblical figures named Mary

Ví dụ