Bản dịch của từ Avenger trong tiếng Việt
Avenger

Avenger (Noun)
Một người thực hiện hình phạt để đổi lấy một vết thương hoặc một sai lầm.
A person who exacts punishment in return for an injury or a wrong.
The avenger sought justice for the victim of the crime.
Kẻ trả thù tìm kiếm công lý cho nạn nhân của tội ác.
Not every society condones the actions of an avenger.
Không mọi xã hội tha thứ cho hành động của kẻ trả thù.
Is the role of an avenger seen differently in various cultures?
Vai trò của kẻ trả thù được nhìn khác nhau trong các văn hóa khác nhau?
Họ từ
Từ "avenger" trong tiếng Anh có nghĩa là người hoặc sinh vật thực hiện hành động trả thù, thường nhằm đáp trả lại một cái ác hoặc sự bất công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "avenger" có thể ám chỉ đến các nhân vật trong văn học và điện ảnh, như "The Avengers", một nhóm siêu anh hùng trong Marvel, phản ánh yếu tố văn hóa giải trí đương đại.
Từ "avenger" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vindicare", có nghĩa là "đòi lại, trả thù". Thời kỳ Trung Cổ, từ này được dịch sang tiếng Pháp thành "vengeur", trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của từ "avenger" liên quan mật thiết đến việc thực hiện hành động trả thù hoặc đòi lại công lý, phản ánh khía cạnh chính của việc bảo vệ quyền lợi hay danh dự bị xâm phạm.
Từ "avenger" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chỉ xuất hiện chủ yếu trong các bài đọc có chủ đề liên quan đến văn hóa đại chúng hoặc nhân vật trong tiểu thuyết. Trong văn cảnh khác, "avenger" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trả thù hay bù đắp cho sự bất công, ví dụ như trong phim ảnh, văn học và các trò chơi điện tử. Ngoài ra, từ này cũng thể hiện khái niệm về công lý và hành động trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp