Bản dịch của từ Aviary trong tiếng Việt

Aviary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aviary (Noun)

ˈeɪviɛɹi
ˈeɪviɛɹi
01

Một cái lồng, tòa nhà hoặc chuồng lớn để nhốt chim.

A large cage building or enclosure for keeping birds in.

Ví dụ

The city zoo built a new aviary for exotic birds last year.

Sở thú thành phố đã xây dựng một chuồng chim mới cho chim kỳ lạ năm ngoái.

The aviary does not allow visitors to feed the birds inside.

Chuồng chim không cho phép du khách cho chim ăn bên trong.

Is the aviary open to the public during the winter months?

Chuồng chim có mở cửa cho công chúng vào mùa đông không?

The aviary at the zoo houses various species of colorful birds.

Chiếc lồng chim ở sở thú chứa nhiều loài chim màu sắc.

Some people believe that birds should not be kept in aviaries.

Một số người tin rằng không nên giữ chim trong lồng chim.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aviary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aviary

Không có idiom phù hợp