Bản dịch của từ Aviation medicine trong tiếng Việt

Aviation medicine

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aviation medicine (Idiom)

01

Đánh giá và điều trị các vấn đề sức khỏe liên quan đến chuyến bay.

Evaluation and treatment of health issues related to flying.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nghiên cứu và thực hành các nguyên tắc y tế liên quan đến hàng không và hàng không.

Study and practice of medical principles related to aviation and aeronautics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhánh của y học liên quan đến tình trạng sức khỏe và y tế của phi công và phi hành đoàn.

A branch of medicine that deals with the health and medical conditions of pilots and aircrew.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aviation medicine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aviation medicine

Không có idiom phù hợp