Bản dịch của từ Avid trong tiếng Việt

Avid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avid (Adjective)

ˈævɪd
ˈævɪd
01

Có hoặc thể hiện sự quan tâm sâu sắc hoặc nhiệt tình đối với một cái gì đó.

Having or showing a keen interest in or enthusiasm for something.

Ví dụ

She is an avid volunteer at the local community center.

Cô ấy là một tình nguyện viên nhiệt tình tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The avid supporters cheered loudly for their favorite team.

Những người ủng hộ nhiệt tình đã reo hò ồn ào cho đội yêu thích của họ.

He is an avid reader, finishing multiple books each month.

Anh ấy là một người đọc nhiệt tình, hoàn thành nhiều cuốn sách mỗi tháng.

Dạng tính từ của Avid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Avid

Thiếu

More avid

Khao khát hơn

Most avid

Khát khao nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avid

Không có idiom phù hợp