Bản dịch của từ Avid trong tiếng Việt
Avid

Avid (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự quan tâm sâu sắc hoặc nhiệt tình đối với một cái gì đó.
Having or showing a keen interest in or enthusiasm for something.
She is an avid volunteer at the local community center.
Cô ấy là một tình nguyện viên nhiệt tình tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The avid supporters cheered loudly for their favorite team.
Những người ủng hộ nhiệt tình đã reo hò ồn ào cho đội yêu thích của họ.
He is an avid reader, finishing multiple books each month.
Anh ấy là một người đọc nhiệt tình, hoàn thành nhiều cuốn sách mỗi tháng.
Dạng tính từ của Avid (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Avid Thiếu | More avid Khao khát hơn | Most avid Khát khao nhất |
Họ từ
Từ "avid" có nghĩa là khao khát, nhiệt tình hoặc ham mến một điều gì đó. Nó thường được dùng để chỉ những người có niềm đam mê mạnh mẽ đối với một sở thích hoặc hoạt động nào đó, ví dụ như "avid reader" (người đọc sách say mê). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về âm hoặc ý nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau một chút, với nhấn âm đôi khi rõ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "avid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "avidus", có nghĩa là "ham muốn, thèm khát". "Avidus" lại được hình thành từ động từ "avere", mang nghĩa là "mong mỏi" hoặc "khao khát". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những người có sự say mê hoặc đam mê mãnh liệt đối với một hoạt động hay sở thích nào đó. Ngày nay, "avid" thường được sử dụng để mô tả những người nhiệt tình, có lòng ham học hỏi trong các lĩnh vực khác nhau, như đọc sách hay thể thao.
Từ "avid" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi cần diễn đạt sự ham thích mãnh liệt đối với một hoạt động hoặc sở thích nào đó. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng vẫn xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến việc thể hiện đam mê, như "avid reader" hay "avid traveler". Trong các văn bản học thuật và đời sống hàng ngày, "avid" cũng được dùng để mô tả mức độ quan tâm hay nhiệt huyết trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp