Bản dịch của từ Avifaunal trong tiếng Việt

Avifaunal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Avifaunal (Adjective)

ˌeɪvəfjˈunəl
ˌeɪvəfjˈunəl
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của các loài chim ở một vùng hoặc thời kỳ nhất định.

Relating to or characteristic of birds in a certain region or period.

Ví dụ

The avifaunal diversity in Vietnam is impressive with over 900 species.

Sự đa dạng avifaunal ở Việt Nam rất ấn tượng với hơn 900 loài.

Vietnam's avifaunal population does not include many migratory birds.

Quần thể avifaunal của Việt Nam không bao gồm nhiều loài chim di cư.

Is the avifaunal representation in urban areas sufficient for conservation?

Liệu sự đại diện avifaunal ở các khu vực đô thị có đủ cho bảo tồn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/avifaunal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Avifaunal

Không có idiom phù hợp