Bản dịch của từ Awakened trong tiếng Việt
Awakened

Awakened (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thức tỉnh.
Simple past and past participle of awaken.
The community awakened to the need for better social services last year.
Cộng đồng đã nhận ra nhu cầu cải thiện dịch vụ xã hội năm ngoái.
They did not awaken to the social issues until the protests began.
Họ đã không nhận ra các vấn đề xã hội cho đến khi các cuộc biểu tình bắt đầu.
Did the recent events awaken people's awareness about social justice?
Các sự kiện gần đây có làm mọi người nhận thức về công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Awakened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Awaken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Awakened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Awakened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Awakens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Awakening |
Họ từ
Từ "awakened" là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ "awaken", có nghĩa là đánh thức hoặc trở nên tỉnh táo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, chức năng từ vựng này tương tự nhau, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "awakened" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hơn, trong khi ở Mỹ, từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và khoa học.
Từ "awakened" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "awaken", bắt nguồn từ tiền tố "a-" và động từ "waken", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wakan", có nghĩa là "đánh thức". Tiền tố "a-" biểu thị sự khởi đầu hoặc chuyển đổi. Qua thời gian, "awakened" không chỉ mang ý nghĩa đánh thức về mặt thể chất mà còn biểu thị sự thức tỉnh trong tâm trí và tinh thần, thể hiện sự nhận thức và hiểu biết sâu sắc hơn về thực tại.
Từ "awakened" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nơi các từ đơn giản hơn thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, triết lý hoặc tâm lý học, thường diễn tả trạng thái tinh thần được nâng cao hoặc nhận thức. Ngoài ra, "awakened" cũng thường được dùng trong các tình huống mô tả sự thức tỉnh về mặt cảm xúc hoặc ý thức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp