Bản dịch của từ Awakened trong tiếng Việt

Awakened

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awakened (Verb)

əwˈeɪknd
əwˈeɪknd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thức tỉnh.

Simple past and past participle of awaken.

Ví dụ

The community awakened to the need for better social services last year.

Cộng đồng đã nhận ra nhu cầu cải thiện dịch vụ xã hội năm ngoái.

They did not awaken to the social issues until the protests began.

Họ đã không nhận ra các vấn đề xã hội cho đến khi các cuộc biểu tình bắt đầu.

Did the recent events awaken people's awareness about social justice?

Các sự kiện gần đây có làm mọi người nhận thức về công bằng xã hội không?

Dạng động từ của Awakened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Awaken

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Awakened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Awakened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Awakens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Awakening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/awakened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Awakened

Không có idiom phù hợp