Bản dịch của từ Awakened my interest trong tiếng Việt
Awakened my interest
Awakened my interest (Verb)
The documentary about climate change awakened my interest in environmental issues.
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã đánh thức sự quan tâm của tôi về môi trường.
The new social movement did not awaken my interest at all.
Phong trào xã hội mới không đánh thức sự quan tâm của tôi chút nào.
Did the recent protests awaken your interest in social justice?
Các cuộc biểu tình gần đây đã đánh thức sự quan tâm của bạn về công bằng xã hội chưa?
The documentary awakened my interest in climate change and its effects.
Bộ phim tài liệu đã khơi dậy sự quan tâm của tôi về biến đổi khí hậu.
The news article did not awaken my interest in social issues.
Bài báo không khơi dậy sự quan tâm của tôi về các vấn đề xã hội.
Did the community event awaken your interest in volunteering opportunities?
Sự kiện cộng đồng có khơi dậy sự quan tâm của bạn về cơ hội tình nguyện không?
The documentary awakened my interest in climate change and its impacts.
Bộ phim tài liệu đã đánh thức sự quan tâm của tôi về biến đổi khí hậu.
Social media did not awaken my interest in political discussions.
Mạng xã hội đã không đánh thức sự quan tâm của tôi về các cuộc thảo luận chính trị.
Did the recent protests awaken your interest in social justice issues?
Các cuộc biểu tình gần đây có đánh thức sự quan tâm của bạn về các vấn đề công bằng xã hội không?
Cụm từ "awakened my interest" được sử dụng để diễn đạt việc khơi dậy sự quan tâm của một cá nhân đối với một chủ đề, sự việc hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang hàm ý mạnh mẽ về sự bắt đầu của sự hứng thú. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này vẫn được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt, nhưng giá trị ngữ nghĩa chủ yếu giữ nguyên.