Bản dịch của từ Awakened my interest trong tiếng Việt

Awakened my interest

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awakened my interest (Verb)

əwˈeɪkənd mˈaɪ ˈɪntɹəst
əwˈeɪkənd mˈaɪ ˈɪntɹəst
01

Đánh thức; làm thức dậy.

To wake up; to rouse from sleep.

Ví dụ

The documentary about climate change awakened my interest in environmental issues.

Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu đã đánh thức sự quan tâm của tôi về môi trường.

The new social movement did not awaken my interest at all.

Phong trào xã hội mới không đánh thức sự quan tâm của tôi chút nào.

Did the recent protests awaken your interest in social justice?

Các cuộc biểu tình gần đây đã đánh thức sự quan tâm của bạn về công bằng xã hội chưa?

02

Khiến cho không còn trì trệ; kích thích.

To cause to stop being inactive; to stimulate.

Ví dụ

The documentary awakened my interest in climate change and its effects.

Bộ phim tài liệu đã khơi dậy sự quan tâm của tôi về biến đổi khí hậu.

The news article did not awaken my interest in social issues.

Bài báo không khơi dậy sự quan tâm của tôi về các vấn đề xã hội.

Did the community event awaken your interest in volunteering opportunities?

Sự kiện cộng đồng có khơi dậy sự quan tâm của bạn về cơ hội tình nguyện không?

03

Trở nên cảnh giác hoặc nhận thức về điều gì đó; mở rộng tầm mắt với các ý tưởng mới.

To become alert or aware of something; to open one's eyes to new ideas.

Ví dụ

The documentary awakened my interest in climate change and its impacts.

Bộ phim tài liệu đã đánh thức sự quan tâm của tôi về biến đổi khí hậu.

Social media did not awaken my interest in political discussions.

Mạng xã hội đã không đánh thức sự quan tâm của tôi về các cuộc thảo luận chính trị.

Did the recent protests awaken your interest in social justice issues?

Các cuộc biểu tình gần đây có đánh thức sự quan tâm của bạn về các vấn đề công bằng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Awakened my interest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Awakened my interest

Không có idiom phù hợp