Bản dịch của từ Awake trong tiếng Việt

Awake

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Awake(Adjective)

ˈɔːwˌeɪk
ˈɑˌweɪk
01

Cảnh giác và nhận thức về môi trường xung quanh.

Alert and aware of ones surroundings

Ví dụ
02

Không ngủ nhưng vẫn tỉnh táo và nhận thức.

Not asleep conscious and aware

Ví dụ
03

Hào hứng hoặc phấn khởi về điều gì đó

Eager or excited about something enthusiastic

Ví dụ

Awake(Verb)

ˈɔːwˌeɪk
ˈɑˌweɪk
01

Hào hứng hoặc phấn khởi về một điều gì đó đầy nhiệt huyết.

To stimulate or excite something

Ví dụ
02

Cảnh giác và nhận thức về môi trường xung quanh.

To become awake or alert

Ví dụ
03

Không ngủ nhưng vẫn tỉnh táo và nhận thức rõ.

To wake someone from sleep

Ví dụ