Bản dịch của từ Awakes trong tiếng Việt
Awakes

Awakes (Verb)
Thức dậy.
To wake up.
The community awakes to new challenges every morning in 2023.
Cộng đồng thức dậy với những thách thức mới mỗi sáng năm 2023.
She does not awakes early for community meetings on Saturdays.
Cô ấy không thức dậy sớm cho các cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy.
Does the city awakes to celebrate the festival every year?
Thành phố có thức dậy để ăn mừng lễ hội mỗi năm không?
Dạng động từ của Awakes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Awake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Awoke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Awoken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Awakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Awaking |
Họ từ
Từ "awakes" là dạng số nhiều của động từ "awake", có nghĩa là tỉnh dậy hoặc nhận thức về một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "awakes" thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả sự tái nhận thức hoặc trạng thái tỉnh táo. Về mặt ngữ âm, phát âm ở Anh và Mỹ tương tự nhau, nhưng người Anh thường ưu tiên sử dụng "wakes" hơn trong ngữ cảnh thông thường. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "awakes" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "awacian", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "uawakan", có nghĩa là "đánh thức". Gốc Latin "excitare", có nghĩa là "kích thích", cũng đóng vai trò trong sự phát triển nghĩa của từ này. Lịch sử của từ cho thấy sự chuyển biến từ trạng thái say ngủ sang trạng thái tỉnh táo, phản ánh sự chuyển giao từ tiềm thức sang ý thức. Hiện nay, "awakes" được sử dụng để chỉ hành động tỉnh dậy cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ "awakes" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chỉ chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với ngữ cảnh liên quan đến việc thức dậy trong các bài nói hoặc đoạn văn mô tả trạng thái. Trong văn cảnh khác, "awakes" thường được sử dụng để chỉ sự đánh thức, hồi sinh ý thức hoặc cảm xúc trong các tác phẩm văn học và triết học. Từ này thường liên quan đến các tình huống như sự chuyển mình hay khởi đầu mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


