Bản dịch của từ Aware of trong tiếng Việt
Aware of

Aware of (Adjective)
Có kiến thức hoặc nhận thức về một tình huống hoặc thực tế.
Having knowledge or perception of a situation or fact.
Many people are aware of climate change's impact on society.
Nhiều người nhận thức được tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
She is not aware of the upcoming social event next week.
Cô ấy không biết về sự kiện xã hội sắp diễn ra vào tuần tới.
Are you aware of the social issues affecting our community?
Bạn có biết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng ta không?
Aware of (Adverb)
Theo cách đó cho thấy kiến thức hoặc nhận thức về một tình huống hoặc thực tế.
In a way that shows knowledge or perception of a situation or fact.
Many people are aware of climate change's impact on social equality.
Nhiều người nhận thức được tác động của biến đổi khí hậu đến bình đẳng xã hội.
They are not aware of the importance of social media in communication.
Họ không nhận thức được tầm quan trọng của truyền thông xã hội trong giao tiếp.
Are you aware of the recent protests for social justice in 2023?
Bạn có nhận thức được các cuộc biểu tình gần đây vì công lý xã hội vào năm 2023 không?
"Cụm từ 'aware of' trong tiếng Anh chỉ trạng thái nhận thức hoặc hiểu biết về một việc gì đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự chú ý hoặc thông tin liên quan đến một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng và ngữ nghĩa tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do biến đổi văn hóa và thuần phong mỹ tục.
Thuật ngữ "aware" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wr", có nghĩa là "cảnh giác" hoặc "thận trọng", và được phát triển từ phiên bản tiếng Anh trung đại "awear", mang hàm ý nhận thức rõ ràng. Latin gốc "cognoscere", có nghĩa là "biết" hoặc "nhận thức", càng làm nổi bật sự liên kết giữa nhận thức và sự hiểu biết. Ngày nay, "aware of" chỉ trạng thái nhận thức về một tình huống hoặc thông tin, phản ánh một sự phát triển tự nhiên từ gốc rễ ngôn ngữ của nó.
Cụm từ "aware of" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt sự nhận thức hoặc hiểu biết về một vấn đề nào đó. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng xuất hiện trong các đoạn hội thoại và văn bản mô tả thông tin. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "aware of" thường được dùng để nhấn mạnh sự nhận biết đối với các sự kiện, tình huống hoặc người khác, thể hiện tính nhạy bén trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



