Bản dịch của từ Awl trong tiếng Việt
Awl
Awl (Noun)
Một dụng cụ nhọn nhỏ dùng để xỏ lỗ, đặc biệt là trên da.
A small pointed tool used for piercing holes, especially in leather.
The leatherworker used an awl to make precise holes in the belt.
Người làm da đã sử dụng một cái đục để tạo ra những lỗ chính xác trên chiếc dây đai.
The awl is an essential tool for shoemakers to craft intricate designs.
Cái đục là công cụ quan trọng cho thợ làm giày để tạo ra những thiết kế tinh xảo.
In traditional craftsmanship, the awl is indispensable for creating leather goods.
Trong nghệ thuật thủ công truyền thống, cái đục là không thể thiếu để tạo ra các sản phẩm da.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Awl cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Awl" là một công cụ kim loại có đầu nhọn, thường được sử dụng để khoan lỗ nhỏ trong các vật liệu như gỗ, da hoặc nhựa. Trong tiếng Anh, "awl" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "awl" có thể lần lượt mang những ý nghĩa đa dạng trong các ngành nghề khác nhau như thợ mộc hoặc thợ da.
Từ "awl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "awl" hoặc "ale", mang nghĩa là "một dụng cụ dùng để khoan lỗ". Các từ này đều phát sinh từ gốc tiếng Germanic, liên quan đến từ tiếng Đức cổ "awal" cùng nghĩa. Dụng cụ này thường được làm từ kim loại và có mũi nhọn, chủ yếu dùng trong nghề thủ công và da. Sự phát triển của từ "awl" phù hợp với chức năng của nó trong các hoạt động chế tác, phản ánh sự cần thiết trong việc tạo ra lỗ để kết nối hoặc lắp ráp các vật liệu.
Từ "awl" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghề mộc hoặc thủ công mỹ nghệ, nơi người ta đề cập đến công cụ. Trong phần Nói và Viết, "awl" thường được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật trong chế tác sản phẩm, cụ thể là trong các văn bản mô tả hoặc hướng dẫn. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hơn, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp