Bản dịch của từ Awl trong tiếng Việt
Awl
Noun [U/C]
Awl (Noun)
ɑl
ɑl
01
Một dụng cụ nhọn nhỏ dùng để xỏ lỗ, đặc biệt là trên da.
A small pointed tool used for piercing holes, especially in leather.
Ví dụ
The leatherworker used an awl to make precise holes in the belt.
Người làm da đã sử dụng một cái đục để tạo ra những lỗ chính xác trên chiếc dây đai.
The awl is an essential tool for shoemakers to craft intricate designs.
Cái đục là công cụ quan trọng cho thợ làm giày để tạo ra những thiết kế tinh xảo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Awl
Không có idiom phù hợp