Bản dịch của từ Axilla trong tiếng Việt

Axilla

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Axilla (Noun)

ækˈsɪ.lə
ækˈsɪ.lə
01

Nách hoặc bộ phận tương ứng của chim hoặc động vật khác.

An armpit or the corresponding part in a bird or other animal.

Ví dụ

She raised her hand to cover her axilla during the presentation.

Cô ấy giơ tay che khuỷu tay của mình trong bài thuyết trình.

He felt uncomfortable when someone accidentally touched his axilla.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi ai đó vô tình chạm vào khuỷu tay của anh.

Did you know that birds have axillas just like humans?

Bạn có biết rằng chim cũng có khuỷu tay giống như con người không?

02

Một trục.

An axil.

Ví dụ

The axilla is the area under the arm where sweat glands are located.

Khuỷu tay là khu vực dưới cánh tay nơi có tuyến mồ hôi.

Some people feel self-conscious about body odor coming from their axilla.

Một số người cảm thấy tự ti về mùi cơ thể từ khuỷu tay của họ.

Do you know how to properly care for your axilla to prevent odor?

Bạn có biết cách chăm sóc đúng cách cho khuỷu tay của mình để ngăn ngừa mùi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/axilla/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Axilla

Không có idiom phù hợp