Bản dịch của từ Axilla trong tiếng Việt
Axilla

Axilla (Noun)
Nách hoặc bộ phận tương ứng của chim hoặc động vật khác.
An armpit or the corresponding part in a bird or other animal.
She raised her hand to cover her axilla during the presentation.
Cô ấy giơ tay che khuỷu tay của mình trong bài thuyết trình.
He felt uncomfortable when someone accidentally touched his axilla.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi ai đó vô tình chạm vào khuỷu tay của anh.
Did you know that birds have axillas just like humans?
Bạn có biết rằng chim cũng có khuỷu tay giống như con người không?
Một trục.
An axil.
The axilla is the area under the arm where sweat glands are located.
Khuỷu tay là khu vực dưới cánh tay nơi có tuyến mồ hôi.
Some people feel self-conscious about body odor coming from their axilla.
Một số người cảm thấy tự ti về mùi cơ thể từ khuỷu tay của họ.
Do you know how to properly care for your axilla to prevent odor?
Bạn có biết cách chăm sóc đúng cách cho khuỷu tay của mình để ngăn ngừa mùi không?
Họ từ
Từ "axilla" (hay còn gọi là "nách" trong tiếng Việt) là thuật ngữ y học chỉ vùng hố nách. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "axilla", mang ý nghĩa là "cánh tay". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này, nhưng vẫn giữ nguyên hình thức viết. Axilla là một vùng quan trọng trong giải phẫu học, thường liên quan đến các vấn đề y tế như viêm hoặc u ở nách.
Từ "axilla" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "nách" hoặc "cánh tay". Trong tiếng Latinh cổ, từ này được sử dụng để chỉ vùng bên dưới cánh tay. Ở nền văn minh cổ đại, việc chẩn đoán và khám chữa bệnh thường liên quan đến các khu vực cơ thể, bao gồm axilla, do đó từ này đã được sử dụng trong y học. Ý nghĩa hiện tại của "axilla" trong ngữ cảnh giải phẫu học vẫn giữ nguyên sự liên quan đến vùng nách, minh chứng cho sự liên tục trong kiến thức nhân học và y khoa.
Từ "axilla" (nách) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, do tính chuyên môn cao của từ ngữ này. Trong phần đọc và viết, nó có khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, đặc biệt khi đề cập đến cấu trúc cơ thể người. Bên ngoài IELTS, "axilla" thường được gặp trong các tài liệu y khoa, giải phẫu và nghiên cứu liên quan đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp