Bản dịch của từ Axillary trong tiếng Việt
Axillary

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "axillary" chỉ liên quan đến nách hoặc khu vực xung quanh nách trong giải phẫu học. Trong y học, "axillary" thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc, như hạch bạch huyết hoặc tuyến mồ hôi, nằm trong vùng này. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt tùy vào từng lĩnh vực chuyên môn.
Từ “axillary” có nguồn gốc từ tiếng Latin “axilla”, có nghĩa là “nách”. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học để chỉ các cấu trúc hoặc tình trạng liên quan đến vùng nách. Trong quá trình phát triển từ thế kỷ 14 đến nay, từ “axillary” đã được mở rộng để mô tả các thuật ngữ y học và sinh học liên quan đến chức năng và vị trí của các cơ quan ở khu vực này. Sự kết hợp giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự nghiên cứu sâu sắc về cơ thể người trong lĩnh vực y học.
Từ "axillary" xuất hiện ít trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề y học và sinh học, chứ không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các lĩnh vực khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc học của cơ thể, như "hạch bạch huyết axillary" trong nghiên cứu y học, hoặc trong các bài viết nghiên cứu liên quan đến giải phẫu. Trong các tình huống chuyên môn, nó là thuật ngữ cần thiết để mô tả một khu vực hoặc bộ phận cụ thể liên quan đến nách.
Họ từ
Từ "axillary" chỉ liên quan đến nách hoặc khu vực xung quanh nách trong giải phẫu học. Trong y học, "axillary" thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc, như hạch bạch huyết hoặc tuyến mồ hôi, nằm trong vùng này. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt tùy vào từng lĩnh vực chuyên môn.
Từ “axillary” có nguồn gốc từ tiếng Latin “axilla”, có nghĩa là “nách”. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học để chỉ các cấu trúc hoặc tình trạng liên quan đến vùng nách. Trong quá trình phát triển từ thế kỷ 14 đến nay, từ “axillary” đã được mở rộng để mô tả các thuật ngữ y học và sinh học liên quan đến chức năng và vị trí của các cơ quan ở khu vực này. Sự kết hợp giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự nghiên cứu sâu sắc về cơ thể người trong lĩnh vực y học.
Từ "axillary" xuất hiện ít trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề y học và sinh học, chứ không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các lĩnh vực khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc học của cơ thể, như "hạch bạch huyết axillary" trong nghiên cứu y học, hoặc trong các bài viết nghiên cứu liên quan đến giải phẫu. Trong các tình huống chuyên môn, nó là thuật ngữ cần thiết để mô tả một khu vực hoặc bộ phận cụ thể liên quan đến nách.
