Bản dịch của từ Axillary trong tiếng Việt
Axillary

Axillary (Adjective)
Trong hoặc mọc từ nách.
In or growing from an axil.
The axillary region is crucial for social interactions during gatherings.
Vùng nách rất quan trọng cho các tương tác xã hội trong các buổi gặp gỡ.
The axillary flowers did not bloom during the community event.
Những bông hoa nách không nở trong sự kiện cộng đồng.
Are axillary relationships important in building a strong community?
Liệu các mối quan hệ nách có quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng không?
Liên quan đến nách hoặc bộ phận tương ứng.
Relating to the armpit or a corresponding part.
The axillary area can be sensitive during social interactions in summer.
Khu vực nách có thể nhạy cảm trong các tương tác xã hội vào mùa hè.
People often ignore axillary hygiene while preparing for social events.
Mọi người thường bỏ qua vệ sinh nách khi chuẩn bị cho các sự kiện xã hội.
Is axillary odor a concern during your social gatherings?
Mùi cơ thể ở nách có phải là mối quan tâm trong các buổi gặp gỡ xã hội của bạn không?
Axillary (Noun)
Lông mọc từ nách.
Feathers growing from the axilla.
The axillary feathers of the bird are very colorful and vibrant.
Lông nách của con chim rất nhiều màu sắc và rực rỡ.
The axillary feathers do not help the bird fly effectively.
Lông nách không giúp con chim bay hiệu quả.
Do all birds have axillary feathers in their wings?
Tất cả các loài chim có lông nách ở cánh không?
Họ từ
Từ "axillary" chỉ liên quan đến nách hoặc khu vực xung quanh nách trong giải phẫu học. Trong y học, "axillary" thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc, như hạch bạch huyết hoặc tuyến mồ hôi, nằm trong vùng này. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt tùy vào từng lĩnh vực chuyên môn.
Từ “axillary” có nguồn gốc từ tiếng Latin “axilla”, có nghĩa là “nách”. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học để chỉ các cấu trúc hoặc tình trạng liên quan đến vùng nách. Trong quá trình phát triển từ thế kỷ 14 đến nay, từ “axillary” đã được mở rộng để mô tả các thuật ngữ y học và sinh học liên quan đến chức năng và vị trí của các cơ quan ở khu vực này. Sự kết hợp giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự nghiên cứu sâu sắc về cơ thể người trong lĩnh vực y học.
Từ "axillary" xuất hiện ít trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề y học và sinh học, chứ không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay các lĩnh vực khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc học của cơ thể, như "hạch bạch huyết axillary" trong nghiên cứu y học, hoặc trong các bài viết nghiên cứu liên quan đến giải phẫu. Trong các tình huống chuyên môn, nó là thuật ngữ cần thiết để mô tả một khu vực hoặc bộ phận cụ thể liên quan đến nách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp