Bản dịch của từ Axillary trong tiếng Việt

Axillary

AdjectiveNoun [U/C]

Axillary (Adjective)

ˈæksəlɛɹi
ˈæksəlɛɹi
01

Trong hoặc mọc từ nách.

In or growing from an axil

Ví dụ

The axillary region is crucial for social interactions during gatherings.

Vùng nách rất quan trọng cho các tương tác xã hội trong các buổi gặp gỡ.

The axillary flowers did not bloom during the community event.

Những bông hoa nách không nở trong sự kiện cộng đồng.

Are axillary relationships important in building a strong community?

Liệu các mối quan hệ nách có quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng không?

02

Liên quan đến nách hoặc bộ phận tương ứng.

Relating to the armpit or a corresponding part

Ví dụ

The axillary area can be sensitive during social interactions in summer.

Khu vực nách có thể nhạy cảm trong các tương tác xã hội vào mùa hè.

People often ignore axillary hygiene while preparing for social events.

Mọi người thường bỏ qua vệ sinh nách khi chuẩn bị cho các sự kiện xã hội.

Is axillary odor a concern during your social gatherings?

Mùi cơ thể ở nách có phải là mối quan tâm trong các buổi gặp gỡ xã hội của bạn không?

Axillary (Noun)

ˈæksəlɛɹi
ˈæksəlɛɹi
01

Lông mọc từ nách.

Feathers growing from the axilla

Ví dụ

The axillary feathers of the bird are very colorful and vibrant.

Lông nách của con chim rất nhiều màu sắc và rực rỡ.

The axillary feathers do not help the bird fly effectively.

Lông nách không giúp con chim bay hiệu quả.

Do all birds have axillary feathers in their wings?

Tất cả các loài chim có lông nách ở cánh không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Axillary

Không có idiom phù hợp