Bản dịch của từ Axiomatically trong tiếng Việt
Axiomatically

Axiomatically (Adverb)
She axiomatically believes that honesty is the best policy.
Cô ấy tuyên bố rằng trung thực là chính sách tốt nhất.
He axiomatically rejects any form of discrimination in society.
Anh ấy từ chối một cách tuyên bố mọi hình thức phân biệt đối xử trong xã hội.
Do you axiomatically assume that people are inherently good?
Liệu bạn có mặc định rằng mọi người đều có thiện chí?
Axiomatically, everyone deserves equal rights.
Một cách chắc chắn, mọi người đều xứng đáng có quyền bình đẳng.
She doesn't axiomatically accept traditional beliefs.
Cô ấy không chắc chắn chấp nhận những niềm tin truyền thống.
Họ từ
Từ "axiomatically" là trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "axiom", nghĩa là một điều hiển nhiên hay nguyên lý cơ bản không cần chứng minh. Trong ngữ cảnh triết học và toán học, từ này thường được sử dụng để chỉ một cách tiếp cận hay lập luận được coi là đúng mà không cần thêm lập luận hoặc bằng chứng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong viết hoặc phát âm, nhưng có thể khác nhau về cách ứng dụng trong một số lĩnh vực khoa học cụ thể.
Từ "axiomatically" xuất phát từ tiếng Latinh "axioma", có nghĩa là "điều được cho là đúng". Trong triết học và toán học, một định đề được coi là điểm khởi đầu hiển nhiên cho lý luận mà không cần chứng minh. Sự chuyển tiếp từ khái niệm triết học sang ngôn ngữ hiện đại đã dẫn đến nghĩa hiện tại, ám chỉ việc chấp nhận một điều gì đó một cách hiển nhiên, không cần tranh cãi, trong các lĩnh vực như logic và khoa học.
Từ "axiomatically" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh thường thiên về giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận triết học hoặc khoa học, khi thảo luận về các giả định cơ bản. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu, logic và toán học để diễn đạt sự chấp nhận mà không cần chứng minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp