Bản dịch của từ Ayahuasca trong tiếng Việt

Ayahuasca

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ayahuasca (Noun)

01

Một loại cây nho nhiệt đới của vùng amazon, được chú ý vì đặc tính gây ảo giác.

A tropical vine of the amazon region noted for its hallucinogenic properties.

Ví dụ

Ayahuasca is used in many social ceremonies in Brazil and Peru.

Ayahuasca được sử dụng trong nhiều nghi lễ xã hội ở Brazil và Peru.

Many people do not understand the cultural significance of ayahuasca.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa văn hóa của ayahuasca.

Is ayahuasca safe for social gatherings in the Amazon region?

Ayahuasca có an toàn cho các buổi tụ tập xã hội ở vùng Amazon không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ayahuasca/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ayahuasca

Không có idiom phù hợp