Bản dịch của từ Amazon trong tiếng Việt
Amazon
Amazon (Noun)
The amazon is a powerful piece in chess.
Amazon là một quân cờ mạnh trong cờ vua.
There is no amazon in the standard chess set.
Không có amazon trong bộ cờ vua chuẩn.
Is the amazon allowed in official chess tournaments?
Amazon có được phép trong các giải đấu cờ vua chính thức không?
Một tư thế quan hệ tình dục qua đường âm đạo trong đó đối tác thâm nhập nằm ngửa, đầu gối kéo về phía sau và đối tác tiếp nhận, đối mặt với đối tác thâm nhập, ngồi xổm lên dương vật của họ.
A vaginal sexual position in which the penetrating partner lies on their back with their knees pulled back and the receptive partner facing the penetrating partner squats onto their penis.
Many couples enjoy trying the amazon position during intimate moments.
Nhiều cặp đôi thích thử tư thế amazon trong những khoảnh khắc thân mật.
Some people find the amazon position uncomfortable and prefer other options.
Một số người cảm thấy tư thế amazon không thoải mái và thích lựa chọn khác.
Have you ever practiced the amazon position with your partner?
Bạn đã bao giờ thực hành tư thế amazon với đối tác của mình chưa?
Amazon is a popular brand for online shopping.
Amazon là một thương hiệu phổ biến cho mua sắm trực tuyến.
She is not an Amazon, but she excels in sports.
Cô ấy không phải là một Amazon, nhưng cô ấy xuất sắc trong thể thao.
Is the new student an Amazon in basketball?
Học sinh mới có phải là một Amazon trong bóng rổ không?
Họ từ
Từ "amazon" có thể chỉ đến nhiều khái niệm khác nhau, nhưng phổ biến nhất là tên gọi của một trong những khu rừng nhiệt đới lớn nhất thế giới, nằm ở Nam Mỹ. Rừng Amazon nổi bật với sự đa dạng sinh học phong phú và vai trò quan trọng trong hệ sinh thái toàn cầu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt còn "amazon" cũng thường được sử dụng để chỉ "Amazon.com", một nền tảng thương mại điện tử lớn của Hoa Kỳ. Khi phát âm, từ này thường được phát âm giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác biệt.
Từ "amazon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "Amazones", chỉ một bộ lạc nữ chiến binh trong thần thoại. Theo truyền thuyết, các Amazons sống ở vùng đất xa xôi và nổi bật với những kỹ năng chiến đấu, thể hiện sức mạnh và quyền lực của nữ giới. Từ thế kỷ 16, "amazon" đã được sử dụng để chỉ những người nữ mạnh mẽ, và sau này cũng trở thành tên gọi cho một trong những con sông lớn nhất thế giới, tượng trưng cho sự hùng vĩ và phong phú của thiên nhiên.
Từ "amazon" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào các bài đọc và nói liên quan đến thương mại điện tử, môi trường hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "amazon" thường được sử dụng để chỉ công ty bán lẻ lớn của Mỹ, cũng như để đề cập đến rừng mưa Amazon trong các bài thảo luận về bảo vệ môi trường và sự đa dạng sinh học. Từ này liên quan đến các chủ đề đương đại và có tầm ảnh hưởng toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp