Bản dịch của từ Ayat trong tiếng Việt

Ayat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ayat (Noun)

ˈeɪət
ˈeɪət
01

Hình thức thay thế của ayah (“câu kinh qur'an”)

Alternative form of ayahverse of the quran”.

Ví dụ

The Quran has 6,236 ayats in total, guiding Muslims daily.

Kinh Quran có tổng cộng 6.236 ayat, hướng dẫn người Hồi giáo hàng ngày.

Many people do not understand the meaning of each ayat.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của mỗi ayat.

How many ayats are recited during Ramadan prayers?

Có bao nhiêu ayat được đọc trong các buổi cầu nguyện tháng Ramadan?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ayat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ayat

Không có idiom phù hợp