Bản dịch của từ Ayat trong tiếng Việt
Ayat

Ayat (Noun)
Hình thức thay thế của ayah (“câu kinh qur'an”)
Alternative form of ayah “verse of the quran”.
The Quran has 6,236 ayats in total, guiding Muslims daily.
Kinh Quran có tổng cộng 6.236 ayat, hướng dẫn người Hồi giáo hàng ngày.
Many people do not understand the meaning of each ayat.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của mỗi ayat.
How many ayats are recited during Ramadan prayers?
Có bao nhiêu ayat được đọc trong các buổi cầu nguyện tháng Ramadan?
"Ayat" là một thuật ngữ trong tiếng Arập, nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "câu" và thường được sử dụng để chỉ các câu trong Kinh Qur'an. Trong văn cảnh Hồi giáo, mỗi ayat là một đơn vị nhỏ của văn bản thánh, được phân chia thành chương (sura). Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau do ngữ cảnh sử dụng và bộ âm tiếng mẹ đẻ của người nói.
Từ "ayat" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, trong đó "آية" (âyah) có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "kỳ tích". Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các câu trong Kinh Qur'an, vốn được xem là những thông điệp divinely revealed (tiết lộ từ Chúa). Sự liên kết giữa nghĩa gốc và hiện tại thể hiện qua vai trò của ayat như là những tín hiệu tinh thần và hướng dẫn trong tôn giáo, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong văn hóa Hồi giáo.
Từ "ayat" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được dùng trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến tôn giáo, đặc biệt là trong việc trích dẫn các câu trong Kinh Qur'an. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong thảo luận về văn hóa và ngữ nghĩa trong các chương trình tôn giáo hay nghiên cứu văn hóa Hồi giáo.