Bản dịch của từ Ayah trong tiếng Việt
Ayah

Ayah (Noun)
The ayah cared for the children during their stay in India.
Người ayah đã chăm sóc cho bọn trẻ trong thời gian ở Ấn Độ.
The family did not hire an ayah for their trip to India.
Gia đình không thuê người ayah cho chuyến đi đến Ấn Độ.
Did you see the ayah with the Smith family in Delhi?
Bạn có thấy người ayah với gia đình Smith ở Delhi không?
Họ từ
Từ "ayah" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, thường được sử dụng để chỉ một người bảo mẫu hoặc người chăm sóc trẻ em, đặc biệt trong các gia đình quyền quý ở Ấn Độ và một số quốc gia Hồi giáo. Trong tiếng Anh, "ayah" thường được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng từ này chủ yếu phổ biến trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, có thể mang theo những ý nghĩa văn hóa khác nhau.
Từ "ayah" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, trong đó "ayah" (آية) có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "câu" trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kinh Qur'an. Từ này được sử dụng để chỉ một câu trong kinh thánh, thể hiện ý nghĩa thần thánh và sự linh thiêng. Sự phát triển của từ này đến hiện tại gắn liền với việc nhấn mạnh giá trị văn hóa và tôn giáo trong các ngôn ngữ và cộng đồng Hồi giáo, phản ánh sự kính trọng đối với văn bản tôn giáo.
Từ "ayah" thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa Ả Rập, đặc biệt là trong các tài liệu tôn giáo và gia đình, nhưng không phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên, vì nó không thuộc vào từ vựng học thuật hay thường ngày. Tuy nhiên, trong các thảo luận về văn hóa, tôn giáo hoặc gia đình, "ayah" có thể là một từ khóa quan trọng để chỉ một người trực tiếp chăm sóc trẻ em hoặc được dịch là "cha".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp