Bản dịch của từ Ayo trong tiếng Việt

Ayo

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ayo (Interjection)

ˈeioʊ
ˈeioʊ
01

(từ lóng) lời chào.

(slang) a greeting.

Ví dụ

Ayo, what's up, dude?

Ayo, có chuyện gì vậy anh bạn?

Ayo, how's it going, mate?

Ayo, mọi chuyện sao rồi anh bạn?

Ayo, long time no see!

Ayo, lâu rồi không gặp!

02

(từ lóng) dùng để ám chỉ rằng điều được nói ra là không phù hợp hoặc "sus".

(slang) used to imply that what was said is inappropriate or "sus".

Ví dụ

Did you hear what she said? Ayo, that's not cool.

Bạn có nghe thấy cô ấy nói gì không? Ayo, điều đó không hay chút nào.

He made a rude joke. Ayo, that's crossing the line.

Anh ấy đã nói đùa một cách thô lỗ. Ayo, điều đó đã đi quá giới hạn rồi.

Ayo, don't spread rumors about him, it's not right.

Ayo, đừng tung tin đồn về anh ấy, điều đó không đúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ayo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ayo

Không có idiom phù hợp