Bản dịch của từ B-side trong tiếng Việt

B-side

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

B-side (Noun)

bˈaɪsd
bˈaɪsd
01

Mặt của một bản ghi hoặc băng có chứa các bài hát không được chọn làm bài hát a-side chính.

The side of a record or tape that contains songs not chosen as the main aside tracks.

Ví dụ

The b-side of the vinyl single featured a rare acoustic version.

Mặt b của đĩa đơn vinyl có phiên bản acoustic hiếm.

Some people prefer the b-side songs over the main tracks.

Một số người thích những bài hát b-side hơn các bài chính.

Are there any b-side tracks you would recommend for IELTS writing?

Có bài hát b-side nào bạn muốn giới thiệu cho IELTS writing không?

The b-side of the vinyl features rare tracks from the band.

Mặt b của đĩa vinyl có các bản nhạc hiếm từ ban nhạc.

There are no b-side songs on the latest album release.

Không có bài hát bên cạnh nào trên album phát hành gần đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/b-side/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with B-side

Không có idiom phù hợp