Bản dịch của từ B-side trong tiếng Việt
B-side

B-side (Noun)
The b-side of the vinyl single featured a rare acoustic version.
Mặt b của đĩa đơn vinyl có phiên bản acoustic hiếm.
Some people prefer the b-side songs over the main tracks.
Một số người thích những bài hát b-side hơn các bài chính.
Are there any b-side tracks you would recommend for IELTS writing?
Có bài hát b-side nào bạn muốn giới thiệu cho IELTS writing không?
The b-side of the vinyl features rare tracks from the band.
Mặt b của đĩa vinyl có các bản nhạc hiếm từ ban nhạc.
There are no b-side songs on the latest album release.
Không có bài hát bên cạnh nào trên album phát hành gần đây.
Thuật ngữ "b-side" chỉ mặt sau của một đĩa đơn âm nhạc, nơi thường chứa các bài hát không phải là bài hát chính được phát hành. Trong bối cảnh văn hóa, "b-side" cũng ám chỉ đến những sản phẩm nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc, mà không nhận được sự chú ý như các hit chính, nhưng thường được đánh giá cao bởi những tín đồ đam mê. Từ này được dùng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này còn có thể chỉ đến các sản phẩm phụ hoặc không chính thức trong nhiều lĩnh vực khác, phản ánh sự sáng tạo không chính thống.
Từ "b-side" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ chữ cái "b" và từ "side", thể hiện một yếu tố phụ trong văn hóa âm nhạc, thường ngụ ý về mặt khác của một đĩa đơn. Lịch sử của từ liên quan đến việc phát hành đĩa vinyl, khi mặt A chứa bài hát chính còn mặt B thường có bài hát ít nổi bật hơn hoặc bản thu thử nghiệm. Qua thời gian, "b-side" đã trở thành biểu tượng cho những tác phẩm nghệ thuật không được chú ý nhưng vẫn có giá trị, phản ánh tính đa dạng và chiều sâu trong sáng tác nghệ thuật.
Từ "b-side" thường ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về âm nhạc, như khi nói về các bản nhạc ít nổi bật hơn trong album. Trong các bối cảnh khác, "b-side" thường được dùng để chỉ những khía cạnh phụ hoặc không chính của một vấn đề, như trong các cuộc thảo luận về chiến lược hoặc lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp