Bản dịch của từ Bab trong tiếng Việt
Bab
Noun [U/C]
Bab (Noun)
bˈæb
bˈæb
Ví dụ
Hey bab, how are you doing today?
Chào bạn, bạn có khỏe không?
She's always been a great friend, that bab.
Cô ấy luôn là một người bạn tuyệt vời, đó là bạn ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bab
Không có idiom phù hợp