Bản dịch của từ Bab trong tiếng Việt

Bab

Noun [U/C]

Bab (Noun)

bˈæb
bˈæb
01

Được sử dụng như một dạng địa chỉ thân thiện.

Used as a friendly form of address.

Ví dụ

Hey bab, how are you doing today?

Chào bạn, bạn có khỏe không?

She's always been a great friend, that bab.

Cô ấy luôn là một người bạn tuyệt vời, đó là bạn ấy.

02

Một em bé hoặc trẻ nhỏ.

A baby or young child.

Ví dụ

The social worker cared for the bab in need.

Người làm công tác xã hội chăm sóc đứa bé cần thiết.

The social event was filled with laughter and playful babs.

Sự kiện xã hội tràn ngập tiếng cười và đứa trẻ vui chơi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bab

Không có idiom phù hợp