Bản dịch của từ Baby-sit trong tiếng Việt
Baby-sit

Baby-sit (Verb)
She baby-sits her neighbor's kids every weekend.
Cô ấy trông trẻ hàng xóm mỗi cuối tuần.
He doesn't like to baby-sit because it's tiring for him.
Anh ấy không thích trông trẻ vì nó mệt mỏi với anh ấy.
Do you enjoy baby-sitting for extra money?
Bạn có thích trông trẻ để kiếm thêm tiền không?
Baby-sit (Noun)
I need a baby-sit for my daughter during the IELTS exam.
Tôi cần một người trông trẻ cho con gái trong kỳ thi IELTS.
She doesn't trust just anyone to baby-sit her son.
Cô ấy không tin tưởng bất kỳ ai để trông con trai.
Who will baby-sit the children while we attend the seminar?
Ai sẽ trông trẻ trong khi chúng tôi tham dự hội thảo?
Họ từ
"Baby-sit" là động từ chỉ hành động trông trẻ, tức là chăm sóc trẻ em tạm thời, thường trong một khoảng thời gian ngắn khi cha mẹ không có mặt. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt nhỏ: ở Anh, âm "a" trong "baby" thường được phát âm ngắn hơn so với tiếng Mỹ, nơi âm này có thể kéo dài hơn. Cách viết không có sự khác biệt đáng kể, nhưng "baby-sitting" (danh từ) là hình thức phổ biến để chỉ hoạt động này.
Từ "baby-sit" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "baby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "babe", mang ý nghĩa là trẻ nhỏ, và "sit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sittan", nghĩa là ngồi. Nghiệp vụ "baby-sitting" bắt đầu phổ biến vào thế kỷ 20, khi xã hội hiện đại yêu cầu sự hỗ trợ trong việc chăm sóc trẻ em. Hiện nay, từ này chỉ hành động trông trẻ tạm thời, phản ánh sự hội nhập của các yêu cầu xã hội và gia đình.
Từ "baby-sit" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, ít được sử dụng trong các phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về công việc bán thời gian hoặc kinh nghiệm làm việc với trẻ em. Trong các tình huống hàng ngày, "baby-sit" thường được sử dụng để chỉ hành động trông trẻ, đặc biệt là trong gia đình hoặc giữa bạn bè. Khả năng nhận thức và yêu cầu ngữ cảnh giao tiếp cũng ảnh hưởng đến tần suất sử dụng này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp