Bản dịch của từ Babycakes trong tiếng Việt

Babycakes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Babycakes (Noun)

01

(từ lóng) thuật ngữ quý mến dành cho một cô gái trẻ.

Slang term of endearment for a young woman.

Ví dụ

She called her friend babycakes during the party last Saturday.

Cô ấy gọi bạn mình là babycakes trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

They didn't refer to her as babycakes at the meeting.

Họ không gọi cô ấy là babycakes trong cuộc họp.

Why do you call her babycakes instead of her name?

Tại sao bạn gọi cô ấy là babycakes thay vì tên của cô ấy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/babycakes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Babycakes

Không có idiom phù hợp