Bản dịch của từ Babymoon trong tiếng Việt

Babymoon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Babymoon (Noun)

bˈæbɨmˌun
bˈæbɨmˌun
01

Một kỳ nghỉ thư giãn hoặc lãng mạn dành cho các bậc cha mẹ tương lai trước khi con họ chào đời.

A relaxing or romantic holiday taken by parentstobe before their baby is born.

Ví dụ

Many couples enjoy a babymoon before their baby arrives in December.

Nhiều cặp đôi thích một chuyến babymoon trước khi em bé ra đời vào tháng Mười Hai.

They did not plan a babymoon due to their busy work schedules.

Họ không lên kế hoạch cho một chuyến babymoon vì lịch làm việc bận rộn.

Are you considering a babymoon before your baby is born?

Bạn có đang xem xét một chuyến babymoon trước khi em bé ra đời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/babymoon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Babymoon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.