Bản dịch của từ Babymoon trong tiếng Việt
Babymoon

Babymoon (Noun)
Many couples enjoy a babymoon before their baby arrives in December.
Nhiều cặp đôi thích một chuyến babymoon trước khi em bé ra đời vào tháng Mười Hai.
They did not plan a babymoon due to their busy work schedules.
Họ không lên kế hoạch cho một chuyến babymoon vì lịch làm việc bận rộn.
Are you considering a babymoon before your baby is born?
Bạn có đang xem xét một chuyến babymoon trước khi em bé ra đời không?
"Babymoon" là thuật ngữ chỉ kỳ nghỉ mà các cặp đôi thực hiện trước khi chào đón em bé đầu lòng. Thuật ngữ này xuất phát từ sự kết hợp giữa "baby" (em bé) và "honeymoon" (trăng mật), nhấn mạnh thời gian chất lượng bên nhau trước khi cuộc sống gia đình thay đổi. Trong tiếng Anh Mỹ, "babymoon" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ này vẫn chưa trở nên thông dụng.
Từ "babymoon" có nguồn gốc từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: "baby" và "honeymoon". Từ "baby" xuất phát từ tiếng Anh cổ, diễn tả trẻ sơ sinh, trong khi "honeymoon" có nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 16, chỉ kỳ nghỉ của đôi vợ chồng mới cưới. Trong bối cảnh hiện đại, "babymoon" chỉ kỳ nghỉ mà cặp vợ chồng mang thai thực hiện trước khi chào đón em bé, thể hiện mong muốn tận hưởng thời gian bên nhau trước khi bước vào giai đoạn làm cha mẹ.
Từ "babymoon" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong các tài liệu học thuật chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đời sống thực, từ này thường được dùng để chỉ thời gian nghỉ ngơi trước khi đón chào em bé, thường là kỳ nghỉ của các cặp đôi sắp làm cha mẹ. Cụm từ này phổ biến trong các cuộc hội thoại về gia đình, sức khỏe bà mẹ và trẻ em, cùng các phương tiện truyền thông liên quan đến việc mang thai.