Bản dịch của từ Baccalaureat trong tiếng Việt

Baccalaureat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baccalaureat (Noun)

bˈækəlˌɔɹət
bˈækəlˌɔɹət
01

Hình thức tú tài thay thế (“bằng cử nhân”)

Alternative form of baccalaureatebachelors degree”.

Ví dụ

She obtained her baccalaureat in English literature last year.

Cô ấy đã nhận bằng cử nhân văn học Anh năm ngoái.

He didn't pursue a baccalaureat in social sciences due to financial constraints.

Anh ấy không theo đuổi bằng cử nhân khoa học xã hội vì hạn chế tài chính.

02

Hình thức tú tài thay thế (“tú tài quốc tế”)

Alternative form of baccalaureateinternational baccalaureate”.

Ví dụ

Many students prefer the baccalaureat for its global recognition in education.

Nhiều học sinh thích baccalaureat vì sự công nhận toàn cầu trong giáo dục.

The baccalaureat does not focus solely on local curriculum requirements.

Baccalaureat không chỉ tập trung vào yêu cầu chương trình địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baccalaureat/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.