Bản dịch của từ Back up trong tiếng Việt
Back up
Back up (Verb)
Di chuyển về phía sau.
To move backwards.
The car struggled to back up in the crowded parking lot.
Chiếc xe gặp khó khăn khi lùi lại trong bãi đậu xe đông đúc.
She asked the bus driver to back up and let her off.
Cô ấy yêu cầu tài xế xe buýt lùi lại để cô ấy xuống xe.
The teacher had to back up to make space for the students.
Giáo viên phải lùi lại để tạo không gian cho học sinh.
Back up (Noun)
Having a financial back up is essential for emergencies.
Việc có một dự trữ tài chính là quan trọng cho tình huống khẩn cấp.
The community provided emotional back up to the affected families.
Cộng đồng cung cấp sự hỗ trợ tinh thần cho các gia đình bị ảnh hưởng.
The organization offers back up services to vulnerable individuals.
Tổ chức cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho những người dễ bị tổn thương.
Back up (Phrase)
Friends always back up each other in times of need.
Bạn luôn ủng hộ lẫn nhau trong lúc cần thiết.
Community programs provide back up to vulnerable individuals.
Các chương trình cộng đồng cung cấp sự ủng hộ cho những người dễ tổn thương.
Volunteers back up the local charity by donating their time.
Những tình nguyện viên ủng hộ tổ chức từ thiện địa phương bằng cách hiến thời gian của họ.
Từ "back up" trong tiếng Anh có nghĩa là sao lưu hoặc hỗ trợ. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó chỉ việc tạo bản sao dữ liệu để bảo vệ khỏi mất mát. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Trong văn viết, "back up" thường thấy dưới dạng động từ kết hợp và danh từ, cho thấy sự linh hoạt trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "back up" xuất phát từ động từ "backup" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub" (dưới) và "capere" (nắm bắt). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ hành động sao lưu dữ liệu nhằm bảo vệ thông tin khỏi sự mất mát. Trong bối cảnh hiện tại, "back up" không chỉ ám chỉ việc bảo vệ dữ liệu mà còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác như hỗ trợ hoặc xác nhận, thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ.
Cụm từ "back up" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà người học cần xác định ý chính và chi tiết hỗ trợ. Trong phần Viết và Nói, nó được sử dụng phổ biến khi thảo luận về việc củng cố lập luận hoặc ý kiến của mình. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt trong việc sao lưu dữ liệu, thể hiện tầm quan trọng trong việc bảo vệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp