Bản dịch của từ Back up trong tiếng Việt
Back up

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "back up" trong tiếng Anh có nghĩa là sao lưu hoặc hỗ trợ. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó chỉ việc tạo bản sao dữ liệu để bảo vệ khỏi mất mát. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Trong văn viết, "back up" thường thấy dưới dạng động từ kết hợp và danh từ, cho thấy sự linh hoạt trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "back up" xuất phát từ động từ "backup" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub" (dưới) và "capere" (nắm bắt). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ hành động sao lưu dữ liệu nhằm bảo vệ thông tin khỏi sự mất mát. Trong bối cảnh hiện tại, "back up" không chỉ ám chỉ việc bảo vệ dữ liệu mà còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác như hỗ trợ hoặc xác nhận, thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ.
Cụm từ "back up" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà người học cần xác định ý chính và chi tiết hỗ trợ. Trong phần Viết và Nói, nó được sử dụng phổ biến khi thảo luận về việc củng cố lập luận hoặc ý kiến của mình. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt trong việc sao lưu dữ liệu, thể hiện tầm quan trọng trong việc bảo vệ thông tin.
Từ "back up" trong tiếng Anh có nghĩa là sao lưu hoặc hỗ trợ. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó chỉ việc tạo bản sao dữ liệu để bảo vệ khỏi mất mát. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), cách sử dụng và ý nghĩa của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Trong văn viết, "back up" thường thấy dưới dạng động từ kết hợp và danh từ, cho thấy sự linh hoạt trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "back up" xuất phát từ động từ "backup" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub" (dưới) và "capere" (nắm bắt). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ hành động sao lưu dữ liệu nhằm bảo vệ thông tin khỏi sự mất mát. Trong bối cảnh hiện tại, "back up" không chỉ ám chỉ việc bảo vệ dữ liệu mà còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác như hỗ trợ hoặc xác nhận, thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ.
Cụm từ "back up" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà người học cần xác định ý chính và chi tiết hỗ trợ. Trong phần Viết và Nói, nó được sử dụng phổ biến khi thảo luận về việc củng cố lập luận hoặc ý kiến của mình. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt trong việc sao lưu dữ liệu, thể hiện tầm quan trọng trong việc bảo vệ thông tin.
