Bản dịch của từ Backbreaking trong tiếng Việt
Backbreaking

Backbreaking (Adjective)
Cực kỳ mệt mỏi hoặc đòi hỏi thể chất.
The volunteers worked on the backbreaking task of rebuilding homes.
Các tình nguyện viên làm việc trên nhiệm vụ vất vả tái xây dựng nhà cửa.
She endured the backbreaking labor in the farm to support her family.
Cô ấy chịu đựng lao động vất vả ở nông trại để nuôi gia đình.
The construction workers faced backbreaking work under the scorching sun.
Các công nhân xây dựng đối mặt với công việc vất vả dưới ánh nắng chói chang.
Backbreaking (Noun)
Cái gì đó rất mệt mỏi hoặc đòi hỏi thể chất.
Something that is very tiring or physically demanding.
His job involved a lot of backbreaking labor every day.
Công việc của anh ấy đòi hỏi nhiều lao động mệt nhọc mỗi ngày.
The construction workers endured backbreaking tasks in the scorching sun.
Các công nhân xây dựng phải chịu đựng những công việc mệt nhọc dưới ánh nắng gay gắt.
Farmers often face backbreaking work during the harvest season.
Những người nông dân thường phải đối mặt với công việc mệt nhọc trong mùa thu hoạch.
Từ "backbreaking" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả những công việc hoặc nhiệm vụ cực nhọc, đòi hỏi nhiều sức lực và có thể gây ra mệt mỏi cho cơ thể, đặc biệt là lưng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc ý nghĩa. Chẳng hạn, cụm từ "backbreaking labor" chỉ những công việc nặng nhọc, thể hiện sức ép lớn lên cơ thể của người lao động.
Từ "backbreaking" có nguồn gốc từ hai thành phần: "back" (lưng) và "breaking" (gãy). "Back" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bæce", liên quan đến tiếng Đức cổ "bakka", có nghĩa là phần sau hoặc lưng của cơ thể. Còn "breaking" bắt nguồn từ động từ "break", xuất phát từ tiếng Đức cổ "brechan". Kết hợp lại, từ này mô tả công việc nặng nhọc đến mức có thể gây hại cho lưng, phản ánh sức nặng và cường độ của hoạt động, vẫn được sử dụng để chỉ những công việc cực kỳ khó khăn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "backbreaking" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong trạng thái dùng ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để mô tả công việc hoặc hoạt động đòi hỏi nỗ lực thể chất cực lớn, như làm nông, xây dựng hay thể thao cường độ cao. Từ này không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn phản ánh áp lực tâm lý trong một số tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp