Bản dịch của từ Backbreaking trong tiếng Việt

Backbreaking

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backbreaking (Adjective)

ˈbækˌbreɪ.kɪŋ
ˈbækˌbreɪ.kɪŋ
01

Cực kỳ mệt mỏi hoặc đòi hỏi thể chất.

Extremely tiring or physically demanding.

Ví dụ

The volunteers worked on the backbreaking task of rebuilding homes.

Các tình nguyện viên làm việc trên nhiệm vụ vất vả tái xây dựng nhà cửa.

She endured the backbreaking labor in the farm to support her family.

Cô ấy chịu đựng lao động vất vả ở nông trại để nuôi gia đình.

The construction workers faced backbreaking work under the scorching sun.

Các công nhân xây dựng đối mặt với công việc vất vả dưới ánh nắng chói chang.

Backbreaking (Noun)

ˈbækˌbreɪ.kɪŋ
ˈbækˌbreɪ.kɪŋ
01

Cái gì đó rất mệt mỏi hoặc đòi hỏi thể chất.

Something that is very tiring or physically demanding.

Ví dụ

His job involved a lot of backbreaking labor every day.

Công việc của anh ấy đòi hỏi nhiều lao động mệt nhọc mỗi ngày.

The construction workers endured backbreaking tasks in the scorching sun.

Các công nhân xây dựng phải chịu đựng những công việc mệt nhọc dưới ánh nắng gay gắt.

Farmers often face backbreaking work during the harvest season.

Những người nông dân thường phải đối mặt với công việc mệt nhọc trong mùa thu hoạch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backbreaking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backbreaking

Không có idiom phù hợp