Bản dịch của từ Backfield trong tiếng Việt

Backfield

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backfield (Noun)

bˈækfild
bˈækfild
01

Khu vực thi đấu phía sau đường biên kịch.

The area of play behind the line of scrimmage.

Ví dụ

The backfield is crucial for a strong football defense strategy.

Backfield rất quan trọng cho chiến lược phòng thủ bóng đá mạnh mẽ.

The team did not utilize their backfield effectively during the match.

Đội bóng không sử dụng backfield của họ một cách hiệu quả trong trận đấu.

How does the backfield impact team performance in football games?

Backfield ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất đội bóng trong các trận đấu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backfield/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backfield

Không có idiom phù hợp