Bản dịch của từ Backfiring trong tiếng Việt

Backfiring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backfiring (Verb)

bˈækfaɪɚɪŋ
bˈækfaɪɚɪŋ
01

Thất bại hoặc tạo ra kết quả xấu trái ngược với dự định.

To fail or produce a bad result opposite to what was intended.

Ví dụ

The new policy is backfiring, causing more social unrest than expected.

Chính sách mới đang phản tác dụng, gây ra bất ổn xã hội nhiều hơn dự kiến.

The initiative did not backfire; it improved community relations significantly.

Sáng kiến không phản tác dụng; nó đã cải thiện mối quan hệ cộng đồng đáng kể.

Is the government's plan backfiring in the eyes of the citizens?

Kế hoạch của chính phủ có đang phản tác dụng trong mắt người dân không?

Dạng động từ của Backfiring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Backfire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Backfired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Backfired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Backfires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Backfiring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backfiring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backfiring

Không có idiom phù hợp