Bản dịch của từ Backflip trong tiếng Việt
Backflip

Backflip (Noun)
Một động tác lộn nhào về phía sau được thực hiện trên không với tay và chân duỗi thẳng.
A backward somersault done in the air with the arms and legs stretched out straight.
He performed a perfect backflip at the community festival last Saturday.
Anh ấy đã thực hiện một cú lộn ngược hoàn hảo tại lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many students cannot do a backflip during the school sports day.
Nhiều học sinh không thể thực hiện một cú lộn ngược trong ngày thể thao của trường.
Can you teach me how to do a backflip safely?
Bạn có thể dạy tôi cách thực hiện một cú lộn ngược an toàn không?
Từ "backflip" chỉ hành động nhào lộn ngược, trong đó người thực hiện xoay vòng trên không, thường từ tư thế đứng hoặc nhảy. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, "backflip" thường được sử dụng phổ biến trong các môn thể thao mạo hiểm, như thể dục dụng cụ hoặc tổ hợp nhào lộn. Hành động này thường đòi hỏi kỹ năng và sự điều khiển cơ thể chính xác.
Từ "backflip" có nguồn gốc từ hai thành tố: "back" (lưng, phía sau) và "flip" (lật, xoay). "Back" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bæc", có liên quan đến các từ trong ngôn ngữ Germanic, trong khi "flip" nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flippen", có nghĩa là lật ngược hoặc xoay. Lịch sử hình thành của thuật ngữ này liên quan đến hoạt động thể thao, khi mô tả hành động lộn ngược ra sau. Hiện nay, "backflip" được sử dụng phổ biến để chỉ một kỹ thuật nhào lộn trong thể thao và khiêu vũ, phản ánh một chuyển động thể chất chính xác và đầy tính nghệ thuật.
Từ "backflip" xuất hiện phổ biến trong phần thi nói và viết của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thể thao, thể hình hoặc các hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động nhào lộn ngược, phổ biến trong các môn thể thao như thể dục dụng cụ hoặc parkour. Ngoài ra, "backflip" còn có thể ám chỉ đến những thay đổi mạnh mẽ hoặc quyết định bất ngờ trong các lĩnh vực như chính trị và kinh doanh.