Bản dịch của từ Somersault trong tiếng Việt
Somersault

Somersault (Noun)
She performed a perfect somersault during the talent show.
Cô ấy thực hiện một cú lộn ngược hoàn hảo trong chương trình tài năng.
Not everyone can do a somersault due to lack of flexibility.
Không phải ai cũng có thể làm một cú lộn ngược do thiếu linh hoạt.
Did you see John attempt a somersault at the park?
Bạn có thấy John cố gắng làm một cú lộn ngược ở công viên không?
Somersault (Verb)
Thực hiện một cú lộn nhào hoặc vô tình thực hiện một chuyển động tương tự.
Perform a somersault or make a similar movement accidentally.
She somersaulted on the stage during the talent show.
Cô ấy lăn ngược trên sân khấu trong chương trình tài năng.
He didn't mean to somersault, but he tripped and fell.
Anh ấy không có ý định lăn ngược, nhưng anh ấy vấp và ngã.
Did the gymnast somersault successfully in the competition?
Vận động viên nhảy có lăn ngược thành công trong cuộc thi không?
Họ từ
Từ "somersault" (tiếng Việt: lộn ngược) dùng để chỉ một động tác thể chất trong đó cơ thể lộn nhào, quay vòng qua trục ngang của nó. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên "somersault" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao và tập luyện tại Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động giải trí và nhào lộn. Nội dung này thể hiện sự tương đồng trong nghĩa nhưng khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng thực tế.
Từ "somersault" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sombersault", trong đó "sombrer" có nghĩa là lộn ngược và "saltare" trong tiếng Latin có nghĩa là nhảy. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 15, chỉ hành động nhảy ngược hoặc lộn nhào. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến chuyển động uốn cong cơ thể và làm cho người thực hiện quay vòng, phản ánh chính xác nguồn gốc từ vệ bức tranh động tác của nó trong thể thao và múa.
Từ "somersault" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về thể thao hoặc thể dục. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "somersault" thường được sử dụng trong mô tả các hoạt động thể chất như khiêu vũ, thể dục dụng cụ hoặc trong các cuộc thi thể thao. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực thể thao và giáo dục thể chất, không thường xuất hiện trong văn phong chính thức hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp