Bản dịch của từ Backgrounder trong tiếng Việt
Backgrounder

Backgrounder (Noun)
Một bản tóm tắt hoặc tài liệu chính thức cung cấp thông tin cơ bản.
An official briefing or handout giving background information.
The backgrounder provided insightful information about the social issue.
Tài liệu nền cung cấp thông tin sâu sắc về vấn đề xã hội.
There was no backgrounder available for the discussion on social inequality.
Không có tài liệu nền nào cho cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội.
Did you remember to bring the backgrounder for your presentation on society?
Bạn có nhớ mang theo tài liệu nền cho bài thuyết trình về xã hội không?
The backgrounder provided detailed information about the social issue.
Tài liệu nền cung cấp thông tin chi tiết về vấn đề xã hội.
There was no backgrounder available for the discussion on social inequality.
Không có tài liệu nền nào cho cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội.
Họ từ
Từ "backgrounder" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ một tài liệu cung cấp thông tin nền tảng về một sự kiện, chủ đề, hoặc vấn đề cụ thể, nhằm giúp người đọc hiểu rõ hơn. Ở cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ, "backgrounder" có cùng nghĩa và cách sử dụng trong bối cảnh truyền thông và báo chí. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực quan hệ công chúng và tiếp thị.
Từ "backgrounder" có nguồn gốc từ chữ "background", kết hợp với hậu tố "-er". "Background" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bac" (lưng) và "ground" (đất), nghĩa là khu vực phía sau, thường biểu thị nơi không được chú ý. Từ "backgrounder" được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ tài liệu hoặc thông tin cung cấp bối cảnh cho một vấn đề cụ thể. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu tăng cao về thông tin chi tiết trong truyền thông và nghiên cứu.
Từ "backgrounder" thường xuất hiện trong bối cảnh báo chí và truyền thông, chủ yếu để chỉ tài liệu cung cấp thông tin nền tảng cho các nhà báo hoặc công chúng về một chủ đề cụ thể. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, thường không được sử dụng trong bài thi Nghe, Nói, Đọc, hoặc Viết. Tuy nhiên, trong các ngành nghề như PR và truyền thông, "backgrounder" mang tính chuyên môn cao, thường xuất hiện trong các cuộc họp báo, thông cáo báo chí hoặc tài liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



