Bản dịch của từ Handout trong tiếng Việt

Handout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handout (Noun)

hˈændˌaʊt
hˈændˌaʊt
01

Một lượng viện trợ tài chính hoặc vật chất khác được trao cho một cá nhân hoặc tổ chức.

A quantity of financial or other material aid given to a person or organization.

Ví dụ

The government provided handouts to low-income families during the pandemic.

Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các gia đình có thu nhập thấp trong đại dịch.

The charity organization distributed handouts to homeless individuals in the city.

Tổ chức từ thiện phân phát trợ cấp cho những người vô gia cư trong thành phố.

Many people rely on food handouts from local community centers for support.

Nhiều người phụ thuộc vào việc nhận thức ăn từ các trung tâm cộng đồng địa phương để được hỗ trợ.

02

Một mẩu thông tin in được cung cấp miễn phí, đặc biệt để đi kèm với bài giảng hoặc quảng cáo điều gì đó.

A piece of printed information provided free of charge, especially to accompany a lecture or advertise something.

Ví dụ

The social worker distributed handouts about mental health resources.

Người làm công việc xã hội phân phát tờ rơi về tài nguyên sức khỏe tâm thần.

The charity event offered handouts on how to access food assistance.

Sự kiện từ thiện cung cấp tờ rơi về cách truy cập trợ giúp thức ăn.

The government agency printed handouts to inform citizens about voting procedures.

Cơ quan chính phủ in tờ rơi để thông báo cho công dân về thủ tục bỏ phiếu.

Dạng danh từ của Handout (Noun)

SingularPlural

Handout

Handouts

Kết hợp từ của Handout (Noun)

CollocationVí dụ

Cash handout

Trả tiền mặt

The government provided a cash handout to low-income families.

Chính phủ cung cấp tiền mặt cho các gia đình thu nhập thấp.

Free handout

Tài liệu miễn phí

The charity event offered a free handout of food to the homeless.

Sự kiện từ thiện cung cấp phần thưởng miễn phí thức ăn cho người vô gia cư.

Government handout

Trợ cấp của chính phủ

The government handout helped families in need during the pandemic.

Viện trợ chính phủ giúp gia đình cần thiết trong đại dịch.

State handout

Phân phát từ phía chính phủ

The state handout helped families during the economic crisis.

Viện trợ nhà nước giúp gia đình trong đợt khủng hoảng kinh tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handout

Không có idiom phù hợp