Bản dịch của từ Handout trong tiếng Việt
Handout

Handout (Noun)
The government provided handouts to low-income families during the pandemic.
Chính phủ cung cấp trợ cấp cho các gia đình có thu nhập thấp trong đại dịch.
The charity organization distributed handouts to homeless individuals in the city.
Tổ chức từ thiện phân phát trợ cấp cho những người vô gia cư trong thành phố.
Many people rely on food handouts from local community centers for support.
Nhiều người phụ thuộc vào việc nhận thức ăn từ các trung tâm cộng đồng địa phương để được hỗ trợ.
Một mẩu thông tin in được cung cấp miễn phí, đặc biệt để đi kèm với bài giảng hoặc quảng cáo điều gì đó.
A piece of printed information provided free of charge, especially to accompany a lecture or advertise something.
The social worker distributed handouts about mental health resources.
Người làm công việc xã hội phân phát tờ rơi về tài nguyên sức khỏe tâm thần.
The charity event offered handouts on how to access food assistance.
Sự kiện từ thiện cung cấp tờ rơi về cách truy cập trợ giúp thức ăn.
The government agency printed handouts to inform citizens about voting procedures.
Cơ quan chính phủ in tờ rơi để thông báo cho công dân về thủ tục bỏ phiếu.
Dạng danh từ của Handout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Handout | Handouts |
Kết hợp từ của Handout (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cash handout Trả tiền mặt | The government provided a cash handout to low-income families. Chính phủ cung cấp tiền mặt cho các gia đình thu nhập thấp. |
Free handout Tài liệu miễn phí | The charity event offered a free handout of food to the homeless. Sự kiện từ thiện cung cấp phần thưởng miễn phí thức ăn cho người vô gia cư. |
Government handout Trợ cấp của chính phủ | The government handout helped families in need during the pandemic. Viện trợ chính phủ giúp gia đình cần thiết trong đại dịch. |
State handout Phân phát từ phía chính phủ | The state handout helped families during the economic crisis. Viện trợ nhà nước giúp gia đình trong đợt khủng hoảng kinh tế. |
Họ từ
Handout là danh từ tiếng Anh, chỉ tài liệu hoặc bản sao thông tin được phát cho người tham dự trong các sự kiện như hội thảo, lớp học hoặc hội nghị. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, usage của "handout" có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh, thường liên quan đến mục đích giáo dục hoặc thông tin cụ thể. Trong tiếng Việt, "handout" thường được dịch là "tài liệu phát tay".
Từ "handout" có nguồn gốc từ cụm hai từ tiếng Anh: "hand" mang nghĩa là "bàn tay" và "out" nghĩa là "ra ngoài". Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm đầu thế kỷ 20, chỉ những tài liệu hoặc thông tin được phát ra cho mọi người. Ý nghĩa hiện tại của "handout" liên quan đến việc cung cấp tài liệu hoặc hỗ trợ trong bối cảnh giáo dục và xã hội, phản ánh tầm quan trọng trong việc truyền đạt thông tin và hỗ trợ học tập.
Từ "handout" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các tài liệu học tập và thông tin bổ sung. Trong ngữ cảnh giáo dục, "handout" thường được sử dụng để chỉ tài liệu do giáo viên cung cấp cho học sinh nhằm hỗ trợ việc học. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội, liên quan đến các chương trình trợ cấp hoặc hỗ trợ tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp