Bản dịch của từ Briefing trong tiếng Việt
Briefing

Briefing (Noun)
Trình bày thông tin hoặc hướng dẫn; cuộc họp mà nó được trình bày.
A presentation of information or instruction the meeting at which it is presented.
The briefing on social media trends was informative.
Cuộc họp thông tin về xu hướng truyền thông xã hội rất hữu ích.
She gave a briefing on the importance of community engagement.
Cô ấy đã tổ chức một cuộc họp thông tin về tầm quan trọng của việc tương tác cộng đồng.
The daily briefing included updates on volunteer opportunities.
Cuộc họp thông tin hàng ngày bao gồm cập nhật về cơ hội tình nguyện.
The teacher gave a briefing on the upcoming school event.
Giáo viên đã tổ chức một cuộc họp để thông báo về sự kiện sắp tới của trường.
The manager provided a briefing to the employees about the new policy.
Giám đốc cung cấp một bản tóm tắt cho nhân viên về chính sách mới.
The community leader delivered a briefing on the local charity drive.
Người lãnh đạo cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp để thông báo về chiến dịch từ thiện địa phương.
Dạng danh từ của Briefing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Briefing | Briefings |
Kết hợp từ của Briefing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Final briefing Tóm tắt cuối cùng | The final briefing for the community project was held on march 5. Cuộc họp cuối cùng cho dự án cộng đồng diễn ra vào ngày 5 tháng 3. |
News briefing Bản tin ngắn | The news briefing covered social issues affecting our community today. Buổi họp báo đã đề cập đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng tôi hôm nay. |
Daily briefing Báo cáo hàng ngày | The daily briefing informed us about community events and volunteer opportunities. Cuộc họp hàng ngày đã thông báo cho chúng tôi về các sự kiện cộng đồng và cơ hội tình nguyện. |
Thorough briefing Bản tóm tắt chi tiết | The community received a thorough briefing about the new recycling program. Cộng đồng đã nhận một thông báo đầy đủ về chương trình tái chế mới. |
Regular briefing Cuộc họp thường kỳ | The community held a regular briefing every month to discuss issues. Cộng đồng tổ chức một cuộc họp định kỳ mỗi tháng để thảo luận vấn đề. |
Họ từ
Từ "briefing" chỉ hoạt động cung cấp thông tin một cách ngắn gọn và súc tích, thường liên quan đến các cuộc họp hay báo cáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, với phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, "briefing" có thể mang nghĩa rộng hơn trong ngữ cảnh quân sự ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ hoạt động thông báo trong các lĩnh vực như kinh doanh hay chính trị.
Từ "briefing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "brief", xuất phát từ từ tiếng Latinh "brevis", có nghĩa là "ngắn". "Briefing" ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ việc cung cấp thông tin ngắn gọn và cần thiết trước một sự kiện quan trọng. Theo thời gian, khái niệm này đã mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác, thể hiện bản chất tóm tắt và súc tích của thông tin được truyền đạt, phù hợp với xu hướng giao tiếp hiện đại.
Từ "briefing" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến các tình huống công việc, như thuyết trình hoặc báo cáo. Trong ngữ cảnh chung, "briefing" thường được sử dụng trong các môi trường chuyên nghiệp, như quân sự, kinh doanh, và chính phủ, để chỉ một buổi họp ngắn gọn nhằm cung cấp thông tin quan trọng hoặc cập nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp