Bản dịch của từ Briefing trong tiếng Việt

Briefing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Briefing (Noun)

bɹˈifɪŋ
bɹˈifɪŋ
01

Trình bày thông tin hoặc hướng dẫn; cuộc họp mà nó được trình bày.

A presentation of information or instruction the meeting at which it is presented.

Ví dụ

The briefing on social media trends was informative.

Cuộc họp thông tin về xu hướng truyền thông xã hội rất hữu ích.

She gave a briefing on the importance of community engagement.

Cô ấy đã tổ chức một cuộc họp thông tin về tầm quan trọng của việc tương tác cộng đồng.

The daily briefing included updates on volunteer opportunities.

Cuộc họp thông tin hàng ngày bao gồm cập nhật về cơ hội tình nguyện.

02

Một bản tóm tắt ngắn gọn và súc tích về một tình huống.

A short and concise summary of a situation.

Ví dụ

The teacher gave a briefing on the upcoming school event.

Giáo viên đã tổ chức một cuộc họp để thông báo về sự kiện sắp tới của trường.

The manager provided a briefing to the employees about the new policy.

Giám đốc cung cấp một bản tóm tắt cho nhân viên về chính sách mới.

The community leader delivered a briefing on the local charity drive.

Người lãnh đạo cộng đồng đã tổ chức một cuộc họp để thông báo về chiến dịch từ thiện địa phương.

Dạng danh từ của Briefing (Noun)

SingularPlural

Briefing

Briefings

Kết hợp từ của Briefing (Noun)

CollocationVí dụ

Final briefing

Tóm tắt cuối cùng

The final briefing for the community project was held on march 5.

Cuộc họp cuối cùng cho dự án cộng đồng diễn ra vào ngày 5 tháng 3.

News briefing

Bản tin ngắn

The news briefing covered social issues affecting our community today.

Buổi họp báo đã đề cập đến các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng tôi hôm nay.

Daily briefing

Báo cáo hàng ngày

The daily briefing informed us about community events and volunteer opportunities.

Cuộc họp hàng ngày đã thông báo cho chúng tôi về các sự kiện cộng đồng và cơ hội tình nguyện.

Thorough briefing

Bản tóm tắt chi tiết

The community received a thorough briefing about the new recycling program.

Cộng đồng đã nhận một thông báo đầy đủ về chương trình tái chế mới.

Regular briefing

Cuộc họp thường kỳ

The community held a regular briefing every month to discuss issues.

Cộng đồng tổ chức một cuộc họp định kỳ mỗi tháng để thảo luận vấn đề.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/briefing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Briefing

Không có idiom phù hợp