Bản dịch của từ Backhands trong tiếng Việt
Backhands

Backhands (Verb)
I backhanded the ball during our social tennis match last Saturday.
Tôi đã đánh bóng bằng mu bàn tay trong trận quần vợt xã hội hôm thứ Bảy.
She did not backhand the ball correctly at the community event.
Cô ấy đã không đánh bóng bằng mu bàn tay đúng cách tại sự kiện cộng đồng.
Did you backhand the ball during the friendly match yesterday?
Bạn đã đánh bóng bằng mu bàn tay trong trận đấu giao hữu hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "backhands" có nghĩa là một cách đánh trong thể thao, đặc biệt là quần vợt, khi một người chơi sử dụng mặt sau của bàn tay để tiếp xúc với quả bóng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về chính tả giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, âm tiết cuối có thể bị nhấn mạnh hơn một chút so với âm Mỹ, nơi thường có xu hướng đồng điệu hơn. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh thể thao khác nhau, bao gồm cả huấn luyện và phân tích trận đấu.
Từ "backhands" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "back" (lưng) và "hand" (tay), mang nghĩa là cú đánh từ phía sau.Điều này bắt nguồn từ vận động thể thao, cụ thể là trong quần vợt, nơi cú đánh này được thực hiện bằng tay không thuận, thường từ phía cơ thể. Qua thời gian, từ này đã mở rộng nghĩa, áp dụng cho nhiều lĩnh vực như âm nhạc và nghệ thuật, biểu thị cho cách tiếp cận từ một góc nhìn khác biệt hoặc vượt qua giới hạn truyền thống.
Từ "backhands" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề thể thao. Tần suất sử dụng của từ này trung bình, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả kỹ thuật thi đấu như quần vợt hoặc cầu lông. Trong cuộc sống hàng ngày, "backhands" thường được nhắc tới trong các cuộc thảo luận về chiến thuật thể thao, kỹ năng chơi, hoặc phân tích trận đấu, giúp mô tả các phương pháp và phong cách chơi của vận động viên.