Bản dịch của từ Backlog trong tiếng Việt

Backlog

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backlog (Noun)

bˈæklɔgz
bˈæklɔgz
01

Sự tích lũy của công việc hoặc vấn đề còn dang dở.

An accumulation of unfinished work or matters.

Ví dụ

The company has a backlog of orders to fulfill.

Công ty có một số đơn hàng chờ xử lý.

She always feels stressed when there's a backlog of paperwork.

Cô ấy luôn cảm thấy căng thẳng khi có nhiều tài liệu chờ xử lý.

Do you think the backlog will affect the project deadline?

Bạn nghĩ rằng số công việc chưa hoàn thành sẽ ảnh hưởng đến thời hạn dự án không?

The company has a backlog of orders to fulfill.

Công ty có một số đơn hàng chờ xử lý.

She is stressed because of the growing backlog of assignments.

Cô ấy căng thẳng vì số bài tập chưa làm ngày càng tăng.

Dạng danh từ của Backlog (Noun)

SingularPlural

Backlog

Backlogs

Kết hợp từ của Backlog (Noun)

CollocationVí dụ

Huge backlog

Nợ lớn

She struggled with a huge backlog of unanswered emails.

Cô ấy đấu tranh với một số lượng lớn các email chưa được trả lời.

Big backlog

Lượng hàng tồn kho lớn

She has a big backlog of essays to grade.

Cô ấy có một số lượng lớn bài luận cần chấm điểm.

Large backlog

Kho hàng lớn

The social organization faced a large backlog of paperwork.

Tổ chức xã hội đối diện với một số hồ sơ lớn.

Backlog (Noun Countable)

bˈæklɔgz
bˈæklɔgz
01

Một khúc gỗ lớn ở phía sau lò sưởi.

A large log at the rear of a fireplace.

Ví dụ

The backlog of firewood needs to be cleared before winter.

Cần phải dọn dẹp ngăn chặn của củi trước khi đông.

There is no backlog of wood in the fireplace now.

Hiện tại không có ngăn chặn của gỗ trong lò sưởi.

Is the backlog of logs causing smoke in the room?

Ngăn chặn của cây gỗ có gây khói trong phòng không?

The backlog of firewood was ready for the winter season.

Ngăn chứa củi đốt đã sẵn sàng cho mùa đông.

There was no backlog of logs left after the party.

Không còn ngăn chứa gỗ sau bữa tiệc.

Kết hợp từ của Backlog (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Big backlog

Số lượng công việc chồng chất lớn

The social project had a big backlog of applications.

Dự án xã hội có một số đơn đăng ký lớn.

Huge backlog

Số lượng công việc chồng chất lớn

The social service has a huge backlog of applications for assistance.

Dịch vụ xã hội có một lượng công việc chờ lớn về đơn xin cứu trợ.

Large backlog

Hàng tồn kho lớn

The social service has a large backlog of applications.

Dịch vụ xã hội có một số đơn đăng ký lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Backlog cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backlog

Không có idiom phù hợp