Bản dịch của từ Backslider trong tiếng Việt
Backslider
Backslider (Noun)
Người tái phạm; người sa ngã, đặc biệt là về mặt tôn giáo; một kẻ bội giáo.
A recidivist one who backslides especially in a religious sense an apostate.
John was considered a backslider after leaving the church last year.
John được coi là người thoái lui sau khi rời nhà thờ năm ngoái.
Many believe that a backslider can return to faith with support.
Nhiều người tin rằng một người thoái lui có thể trở lại đức tin với sự hỗ trợ.
Is Tom a backslider for not attending services anymore?
Tom có phải là người thoái lui vì không còn tham dự buổi lễ nữa không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Backslider cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Backslider" là danh từ chỉ người đã từ bỏ hoặc quay trở lại thói quen xấu, niềm tin hay lối sống mà họ đã cố gắng thoát khỏi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ những tín đồ rời bỏ đức tin của họ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn hóa và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh khía cạnh xã hội hơn.
Từ "backslider" được hình thành từ hai phần: "back" (trở lại) và "slider" (người trượt). "Back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bac", xuất phát từ ngôn ngữ Germanic, trong khi "slider" bắt nguồn từ động từ "slide", có nghĩa là di chuyển lùi lại. Lịch sử từ này liên quan đến những người từ chối hoặc quay trở lại hành vi xấu, điều này tương thích với ý nghĩa hiện tại, mô tả những cá nhân lùi lại trong quá trình phát triển đạo đức hoặc tâm linh.
Từ "backslider" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm lý học để miêu tả những cá nhân không duy trì được tiến bộ hoặc cam kết ban đầu của họ, đặc biệt là liên quan đến đức tin hoặc hành vi. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi thói quen hoặc ý chí cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất