Bản dịch của từ Backspaces trong tiếng Việt

Backspaces

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backspaces (Verb)

bˈækspəsəz
bˈækspəsəz
01

Nhấn phím xóa lùi trên bàn phím để xóa ký tự bên trái con trỏ.

To press the backspace key on a keyboard to delete the character on the left of the cursor.

Ví dụ

I backspace to correct my mistakes in social media posts.

Tôi nhấn phím xóa để sửa lỗi trong bài đăng mạng xã hội.

She doesn't backspace when typing her thoughts on Twitter.

Cô ấy không nhấn phím xóa khi gõ suy nghĩ trên Twitter.

Do you backspace often while chatting with friends online?

Bạn có thường nhấn phím xóa khi trò chuyện với bạn bè trực tuyến không?

Dạng động từ của Backspaces (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Backspace

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Backspaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Backspaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Backspaces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Backspacing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backspaces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backspaces

Không có idiom phù hợp