Bản dịch của từ Backspaces trong tiếng Việt
Backspaces

Backspaces (Verb)
I backspace to correct my mistakes in social media posts.
Tôi nhấn phím xóa để sửa lỗi trong bài đăng mạng xã hội.
She doesn't backspace when typing her thoughts on Twitter.
Cô ấy không nhấn phím xóa khi gõ suy nghĩ trên Twitter.
Do you backspace often while chatting with friends online?
Bạn có thường nhấn phím xóa khi trò chuyện với bạn bè trực tuyến không?
Dạng động từ của Backspaces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Backspace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backspaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backspaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backspaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backspacing |
Họ từ
Từ "backspaces" là dạng số nhiều của "backspace", chỉ phím trên bàn phím máy tính hoặc tính năng trong phần mềm cho phép người dùng xóa ký tự vừa nhập. Trong tiếng Anh Mỹ, "backspace" thường được sử dụng để chỉ cả phím và chức năng, trong khi tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong văn cảnh viết chính thức. Trong ngữ cảnh khác, "backspaces" có thể ám chỉ đến việc quay lại hoặc xóa bỏ thông tin trong một quy trình số hóa.
Từ "backspace" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, trong đó "back" có nguồn gốc từ "backus", có nghĩa là lùi lại, và "space" bắt nguồn từ "spatium", tức là khoảng cách. "Backspace" được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ phím trên bàn phím máy tính có chức năng xóa ký tự ở phía trước con trỏ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tiến hóa của công nghệ soạn thảo văn bản, liên kết chặt chẽ với khái niệm về chỉnh sửa và sửa chữa văn bản.
Từ "backspaces" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu bởi đây là thuật ngữ liên quan đến công nghệ và xử lý văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt khi thảo luận về việc chỉnh sửa văn bản trên máy tính, khi người dùng cần xóa ký tự trước con trỏ.