Bản dịch của từ Backstitch trong tiếng Việt

Backstitch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Backstitch (Noun)

bˈækstɪtʃ
bˈækstɪtʃ
01

Một phương pháp may với các mũi khâu chồng lên nhau.

A method of sewing with overlapping stitches.

Ví dụ

Backstitch is a common sewing technique used in making clothes.

Mũi khâu ngược là một kỹ thuật may thông thường được sử dụng trong việc làm quần áo.

Some people find backstitching difficult because it requires precision and patience.

Một số người thấy việc khâu ngược khó khăn vì nó đòi hỏi sự chính xác và kiên nhẫn.

Is backstitching recommended for beginners in sewing classes?

Liệu khâu ngược có được khuyến nghị cho người mới bắt đầu trong các lớp học may không?

Backstitch (Verb)

bˈækstɪtʃ
bˈækstɪtʃ
01

May bằng cách sử dụng mũi khâu ngược.

Sew using backstitch.

Ví dụ

She backstitches the hem of her dress carefully.

Cô ấy may chéo đường gấu váy cẩn thận.

He never backstitches his shirt sleeves when sewing.

Anh ấy không bao giờ may chéo tay áo sơ mi khi may.

Do you know how to backstitch a button on a coat?

Bạn có biết cách may chéo nút trên áo khoác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/backstitch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Backstitch

Không có idiom phù hợp