Bản dịch của từ Backwash trong tiếng Việt
Backwash
Backwash (Verb)
They backwash the community pool every month to keep it clean.
Họ rửa ngược hồ bơi cộng đồng mỗi tháng để giữ sạch.
The volunteers do not backwash the city fountain regularly.
Các tình nguyện viên không rửa ngược đài phun nước thành phố thường xuyên.
Do they backwash the water supply system annually for cleanliness?
Họ có rửa ngược hệ thống cung cấp nước hàng năm để sạch sẽ không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Backwash cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "backwash" được dùng để chỉ dòng nước chảy ngược trở lại, thường xảy ra sau khi có tác động của sóng vỗ vào bờ. Trong ngữ cảnh xã hội, khái niệm này có thể ám chỉ đến tác động dư âm, hay sự phản ứng ngược của những sự kiện trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt. Tại Anh, âm đầu "b" phát âm rõ ràng hơn trong khi tại Mỹ có xu hướng nhẹ nhàng hơn.
Từ "backwash" xuất phát từ hai thành phần: "back" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bac" (có nghĩa là lưng, phía sau) và "wash" từ tiếng Old English "wæscan", nghĩa là rửa sạch. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này ban đầu chỉ hiện tượng nước chảy ngược lại sau khi đã bị khuấy động, sau này mở rộng nghĩa để chỉ bất kỳ tác động (tích cực hoặc tiêu cực) nào từ một sự kiện hay quá trình trước đó. Hiện tại, "backwash" được sử dụng rộng rãi để mô tả những hệ quả không mong muốn của một sự việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "backwash" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường trong ngữ cảnh liên quan đến môi trường, nước hoặc ý kiến phản hồi. Trong các tình huống thông dụng, "backwash" thường được sử dụng để chỉ sự tác động trở lại của nước sau khi sóng vỗ vào bờ, hoặc để mô tả hiệu ứng ngược trong các cuộc thảo luận. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau cho thấy tính đa dạng và mức độ chuyên môn cao của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp