Bản dịch của từ Backwoodsman trong tiếng Việt
Backwoodsman

Backwoodsman (Noun)
Một cư dân sống ở vùng rừng hẻo lánh, đặc biệt là những người được coi là thô lỗ hoặc lạc hậu.
An inhabitant of backwoods especially one regarded as uncouth or backward.
The backwoodsman preferred a simple life in the forest.
Người dân rừng ưa thích cuộc sống đơn giản trong rừng.
She avoided the backwoodsmen as they were considered uncouth by society.
Cô tránh xa những người dân rừng vì họ bị xã hội coi là thô lỗ.
Did the backwoodsman feel out of place in the bustling city?
Người dân rừng có cảm thấy lạc lõng trong thành phố hối hả không?
Họ từ
Từ "backwoodsman" là một danh từ chỉ những người sống hoặc làm việc ở vùng xa xôi, hoang dã, thường với kiến thức và kỹ năng sinh tồn trong môi trường tự nhiên. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để diễn tả những cá nhân có lối sống tự cung tự cấp trong các khu rừng. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "backwoodsman" thường ít thông dụng hơn và mang tính mô tả hơn so với các từ tương tự như "frontiersman" trong bối cảnh văn hóa dân gian Mỹ.
Từ "backwoodsman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "backwoods" (khu rừng xa xôi) và "man" (người). "Backwoods" xuất phát từ tiếng Anh cổ, ám chỉ những khu vực hoang sơ và chưa được khai thác, thường được tìm thấy ở miền quê hoặc rừng sâu. Thế kỷ 18, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ người sống và làm việc trong những khu vực hẻo lánh. Ngày nay, "backwoodsman" chỉ những cá nhân có kỹ năng sinh tồn và tinh thần tự lực trong những vùng nông thôn, phản ánh sự kết nối với lối sống nguyên thủy và độc lập.
Từ "backwoodsman" trong IELTS xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, với tần suất thấp, thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa địa phương hoặc lối sống tự cung tự cấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người sống ở vùng nông thôn hẻo lánh, có kiến thức về thiên nhiên và kỹ năng sinh tồn. Nó được áp dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa bản địa, du lịch mạo hiểm và sự bền vững trong phát triển nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp