Bản dịch của từ Uncouth trong tiếng Việt
Uncouth
Uncouth (Adjective)
The uncouth village lacked basic amenities.
Ngôi làng thô sơ thiếu những tiện nghi cơ bản.
The uncouth behavior at the party shocked everyone.
Hành vi thô lỗ trong bữa tiệc khiến mọi người bị sốc.
She found his uncouth manners offensive.
Cô thấy cách cư xử thô lỗ của anh ta thật khó chịu.
Thiếu cách cư xử tốt, sự tinh tế hoặc duyên dáng.
Lacking good manners, refinement, or grace.
His uncouth behavior at the dinner party offended many guests.
Hành vi thô lỗ của anh ta trong bữa tiệc tối đã xúc phạm nhiều vị khách.
The uncouth man loudly interrupted the elegant social gathering.
Người đàn ông thô lỗ lớn tiếng làm gián đoạn cuộc tụ tập xã hội tao nhã.
She found his uncouth language inappropriate for the formal event.
Cô nhận thấy ngôn ngữ thô lỗ của anh ta không phù hợp với sự kiện trang trọng.
Dạng tính từ của Uncouth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncouth Thô | More uncouth Thô tục hơn | Most uncouth Thô nhất |
Uncouth Thô | Uncouther Uncouther | Uncouthest Chưa tới |
Họ từ
Từ "uncouth" được sử dụng để miêu tả một người hoặc hành vi thiếu sự tinh tế, văn minh và không hợp etiquette. Trong tiếng Anh, "uncouth" có thể được áp dụng để chỉ sự thô lỗ hoặc hoang dã trong cách cư xử. Cả phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, "uncouth" có thể được nghe thấy thường xuyên hơn trong bối cảnh văn học và cổ điển tại Anh Quốc.
Từ "uncouth" xuất phát từ tiếng Anh cổ "uncūð", trong đó "un-" là tiền tố chỉ sự phủ định và "cūð" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kund", mang nghĩa là quen thuộc hay biết đến. Hệ từ có liên quan đến khái niệm không biết đến hoặc không quen thuộc với những chuẩn mực xã hội hoặc ứng xử, dẫn đến hành vi thô lỗ hoặc không lịch sự. Sự phát triển nghĩa của từ kéo dài lên đến hiện đại, phản ánh sự thiếu sót trong giáo dục và cách ứng xử.
Từ "uncouth" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường liên quan đến thái độ hoặc hành vi không tinh tế, được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả con người hoặc hành vi xã hội. Trong văn cảnh thông thường, "uncouth" thể hiện sự thiếu lịch thiệp hoặc sự thô lỗ, thường được dùng trong các cuộc đối thoại phê phán hoặc mô tả cách cư xử của một cá nhân trong các tình huống trang trọng hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp