Bản dịch của từ Uncouth trong tiếng Việt

Uncouth

Adjective

Uncouth (Adjective)

ənkˈuɵ
ˈʌnkˈuɵ
01

Thiếu cách cư xử tốt, sự tinh tế hoặc duyên dáng.

Lacking good manners, refinement, or grace.

Ví dụ

His uncouth behavior at the dinner party offended many guests.

Hành vi thô lỗ của anh ta trong bữa tiệc tối đã xúc phạm nhiều vị khách.

The uncouth man loudly interrupted the elegant social gathering.

Người đàn ông thô lỗ lớn tiếng làm gián đoạn cuộc tụ tập xã hội tao nhã.

She found his uncouth language inappropriate for the formal event.

Cô nhận thấy ngôn ngữ thô lỗ của anh ta không phù hợp với sự kiện trang trọng.

02

(về một nơi) hoang dã, xa xôi hoặc xa xôi.

(of a place) wild, remote, or spartan.

Ví dụ

The uncouth village lacked basic amenities.

Ngôi làng thô sơ thiếu những tiện nghi cơ bản.

The uncouth behavior at the party shocked everyone.

Hành vi thô lỗ trong bữa tiệc khiến mọi người bị sốc.

She found his uncouth manners offensive.

Cô thấy cách cư xử thô lỗ của anh ta thật khó chịu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncouth

Không có idiom phù hợp