Bản dịch của từ Uncouth trong tiếng Việt
Uncouth

Uncouth(Adjective)
Thiếu cách cư xử tốt, sự tinh tế hoặc duyên dáng.
Lacking good manners, refinement, or grace.
Dạng tính từ của Uncouth (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Uncouth Thô | More uncouth Thô tục hơn | Most uncouth Thô nhất |
Uncouth Thô | Uncouther Uncouther | Uncouthest Chưa tới |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "uncouth" được sử dụng để miêu tả một người hoặc hành vi thiếu sự tinh tế, văn minh và không hợp etiquette. Trong tiếng Anh, "uncouth" có thể được áp dụng để chỉ sự thô lỗ hoặc hoang dã trong cách cư xử. Cả phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, "uncouth" có thể được nghe thấy thường xuyên hơn trong bối cảnh văn học và cổ điển tại Anh Quốc.
Từ "uncouth" xuất phát từ tiếng Anh cổ "uncūð", trong đó "un-" là tiền tố chỉ sự phủ định và "cūð" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kund", mang nghĩa là quen thuộc hay biết đến. Hệ từ có liên quan đến khái niệm không biết đến hoặc không quen thuộc với những chuẩn mực xã hội hoặc ứng xử, dẫn đến hành vi thô lỗ hoặc không lịch sự. Sự phát triển nghĩa của từ kéo dài lên đến hiện đại, phản ánh sự thiếu sót trong giáo dục và cách ứng xử.
Từ "uncouth" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường liên quan đến thái độ hoặc hành vi không tinh tế, được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả con người hoặc hành vi xã hội. Trong văn cảnh thông thường, "uncouth" thể hiện sự thiếu lịch thiệp hoặc sự thô lỗ, thường được dùng trong các cuộc đối thoại phê phán hoặc mô tả cách cư xử của một cá nhân trong các tình huống trang trọng hoặc xã hội.
Họ từ
Từ "uncouth" được sử dụng để miêu tả một người hoặc hành vi thiếu sự tinh tế, văn minh và không hợp etiquette. Trong tiếng Anh, "uncouth" có thể được áp dụng để chỉ sự thô lỗ hoặc hoang dã trong cách cư xử. Cả phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, "uncouth" có thể được nghe thấy thường xuyên hơn trong bối cảnh văn học và cổ điển tại Anh Quốc.
Từ "uncouth" xuất phát từ tiếng Anh cổ "uncūð", trong đó "un-" là tiền tố chỉ sự phủ định và "cūð" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "kund", mang nghĩa là quen thuộc hay biết đến. Hệ từ có liên quan đến khái niệm không biết đến hoặc không quen thuộc với những chuẩn mực xã hội hoặc ứng xử, dẫn đến hành vi thô lỗ hoặc không lịch sự. Sự phát triển nghĩa của từ kéo dài lên đến hiện đại, phản ánh sự thiếu sót trong giáo dục và cách ứng xử.
Từ "uncouth" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường liên quan đến thái độ hoặc hành vi không tinh tế, được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả con người hoặc hành vi xã hội. Trong văn cảnh thông thường, "uncouth" thể hiện sự thiếu lịch thiệp hoặc sự thô lỗ, thường được dùng trong các cuộc đối thoại phê phán hoặc mô tả cách cư xử của một cá nhân trong các tình huống trang trọng hoặc xã hội.
