Bản dịch của từ Bacteriorhodopsin trong tiếng Việt
Bacteriorhodopsin

Bacteriorhodopsin (Noun)
Một loại protein có trong vi khuẩn halobacter halobium có chức năng vận chuyển proton qua màng tế bào chất khi được chiếu sáng.
A protein present in the bacterium halobacterium halobium that transports protons across the cytoplasmic membrane when illuminated.
Bacteriorhodopsin plays a crucial role in the energy production process.
Bacteriorhodopsin đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất năng lượng.
The absence of bacteriorhodopsin can disrupt the proton transport mechanism.
Sự vắng mặt của bacteriorhodopsin có thể làm gián đoạn cơ chế vận chuyển proton.
Is bacteriorhodopsin a topic worth exploring in social science research?
Liệu bacteriorhodopsin có phải là một chủ đề đáng khám phá trong nghiên cứu khoa học xã hội không?
Bacteriorhodopsin là một protein quang hợp được tìm thấy trong màng tế bào của vi khuẩn Halobacterium. Nó có chức năng chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học thông qua quá trình bơm proton qua màng tế bào. Bacteriorhodopsin có cấu trúc phức tạp và chứa retinal, một phân tử hỗ trợ trong quá trình quang hợp. Cấu trúc này đã được nghiên cứu rộng rãi do tính năng độc đáo của nó trong sinh lý học vi sinh vật và ứng dụng công nghệ sinh học.
Từ "bacteriorhodopsin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "bacterium" có nghĩa là vi khuẩn và "rhodopsin" bắt nguồn từ "rhodon" (hồng) và "opsin" (phần thị giác). Phát hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 20, bacteriorhodopsin là một protein màng tế bào có khả năng chuyển đổi ánh sáng thành năng lượng hóa học. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh chức năng sinh học của nó trong quá trình quang tổng hợp ở vi khuẩn, khẳng định vai trò quan trọng trong các nghiên cứu sinh học phân tử và sinh học tế bào hiện đại.
Bacteriorhodopsin là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và sinh hóa học, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu quang hợp và chức năng của vi khuẩn halobacteria. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp vì nó không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, mà thường xuất hiện trong các bài viết khoa học và tài liệu nghiên cứu chuyên sâu. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu, giảng dạy hoặc thảo luận về cơ chế quang hợp của vi sinh vật.