Bản dịch của từ Bad information trong tiếng Việt
Bad information
Bad information (Adjective)
The report contained bad information about the city's crime rates.
Báo cáo chứa thông tin sai lệch về tỷ lệ tội phạm của thành phố.
The students did not submit bad information for their social project.
Các sinh viên không nộp thông tin kém chất lượng cho dự án xã hội.
Is the news article filled with bad information about social issues?
Bài báo có đầy thông tin sai lệch về các vấn đề xã hội không?
Bad information (Noun)
Thông tin sai lệch hoặc gây nhầm lẫn.
False or misleading information.
Many people spread bad information about COVID-19 vaccines last year.
Nhiều người đã lan truyền thông tin sai về vắc xin COVID-19 năm ngoái.
Social media does not always prevent bad information from spreading.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng ngăn chặn thông tin sai lệch.
Is bad information common during political elections in the United States?
Thông tin sai lệch có phổ biến trong các cuộc bầu cử chính trị ở Mỹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp