Bản dịch của từ Bad information trong tiếng Việt

Bad information

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bad information (Adjective)

bˈæd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
bˈæd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Chất lượng kém; kém hơn hoặc bị lỗi.

Of poor quality inferior or defective.

Ví dụ

The report contained bad information about the city's crime rates.

Báo cáo chứa thông tin sai lệch về tỷ lệ tội phạm của thành phố.

The students did not submit bad information for their social project.

Các sinh viên không nộp thông tin kém chất lượng cho dự án xã hội.

Is the news article filled with bad information about social issues?

Bài báo có đầy thông tin sai lệch về các vấn đề xã hội không?

Bad information (Noun)

bˈæd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
bˈæd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thông tin sai lệch hoặc gây nhầm lẫn.

False or misleading information.

Ví dụ

Many people spread bad information about COVID-19 vaccines last year.

Nhiều người đã lan truyền thông tin sai về vắc xin COVID-19 năm ngoái.

Social media does not always prevent bad information from spreading.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng ngăn chặn thông tin sai lệch.

Is bad information common during political elections in the United States?

Thông tin sai lệch có phổ biến trong các cuộc bầu cử chính trị ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bad information cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bad information

Không có idiom phù hợp